Máy cân bằng động cho băng tải và ngành giấy.
Máy cân bằng động cho băng tải và ngành giấy là dạng máy đa năng nằm ngang. Cho phép cân bằng động các chi tiết với kích thước khác nhau như trục con lăn bằng tải, trục dẫn và con lăn trong ngành giấy.
Đặc tính Thông số kỹ thuật Đặc tínhCông ty chúng tôi cung cấp các loại máy cân bằng đặc biệt cho băng tải và con lăn dùng trong ngành công nghiệp giấy và bột giấy.
- Giám sát lực tại gối vòng bi để tự động tắt trong trường hợp quá tải.
- Đo độ biến dạng của trục lăn bằng cảm biến không tiếp xúc.
- Thiết kế máy cứng vững cùng bộ phận bảo vệ, cho phép cân ở tốc độ cao.
- Chế độ hiệu chuẩn 1 lần duy nhất và lưu thông số kỹ thuật của Rotor.
- Bệ máy thiết kế với dạng chốt và khối V.
- Chương trình cân bằng động ROTORTEST.
- Các loại hiệu chỉnh khối lượng: phay, khoan, mài, đục lỗ, hàn, thêm trọng lượng cân bằng, v.v.,
- Tiêu chuẩn an toàn ISO 21940-23: 2012 (ISO 7475 cũ và DIN 45690).
Bảng thông số kỹ thuật bên dưới là tiêu chuẩn, và có thể chế tạo đặc biệt.
MODELS | CMT-50 | CMT-100 | CMT-300 | CMT-500 | CMT-1000 | CMT-3000 | CMT-5000 | CMT-8000 | CMT-10000 | CMT-20000 | |
Thông số cơ bản | Khối lượng tối đa chi tiết cần cân bằng động. | 50kg | 130kg | 300kg | 500kg | 1000kg | 3000kg | 5000kg | 8000kg | 10000kg | 20000kg |
Đường kính tối đa chi tiết cần cân bằng động. | 1200 / 1600 mm | 1200 / 1600 mm | 1250 / 1700 mm | 1250 / 1700 mm | 1080 / 1700 mm | 1150 / 1800 mm | 1380 / 1980 mm | 2200mm | 2200mm | 2200mm | |
Lượng giảm mất cân bằng động theo ISO 2953 | 98% | 98% | 98% | 98% | 98% | 98% | 98% | 98% | 98% | 98% | |
Độ chính xác | 0,5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | 15 | 15 | 25 | 35 | |
Đường kính cô trục | 10-140mm | 10-140mm | 15-220mm | 15-220mm | 15-220mm | 20-250mm | 20-280mm | 25-380mm | 25-380mm | 40-420mm | |
Chiều cao làm việc | 1110mm | 1110mm | 1120mm | 1120mm | 1120mm | 1170mm | 1325mm | 1445mm | 1445mm | 1570mm | |
Điện áp / pha | 220 or 400V 3 ph | 220 or 400V 3 ph | 220 or 400V 3 ph | 220 or 400V 3 ph | 220 or 400V 3 ph | 220 or 400V 3 ph | 220 or 400V 3 ph | 220 or 400V 3 ph | 220 or 400V 3 ph | 220 or 400V 3 ph | |
Dẫn động khớp nối | Khoảng cách tối đa giữa 2 gối đỡ vối khung cơ bản. | 2900mm | 2900mm | 2200mm | 2200mm | 2160mm | 2065mm | 1900mm | 1850mm | 1850mm | 3670mm (BED 6400MM) |
Khả năng mở rộng khoảng cách | 1200 + 2200mm | 1200 + 2200mm | 1200 + 2200mm | 1200 + 2200mm | 1200 + 2200mm | 1200 + 2200mm | 1200 + 2200mm | 1200 + 2200mm | 1200 + 2200mm | 3200 + 3200 mm | |
Khoảng cách tối thiểu giữa 2 gối đỡ. | 40mm | 40mm | 65mm | 65mm | 70mm | 60mm | 85mm | 200mm | 200mm | 470mm | |
Tốc độ điều chỉnh vô cấp | 600-1400RPM | 600-1400RPM | 600-1400RPM | 600-1400RPM | 600-1400RPM | 600-1400RPM | 600-1400RPM | 600-1400RPM | 600-1400RPM | 600-1400RPM | |
Công suất Motor dẫn động. | 1,1 kW | 1,1 kW | 1,5 kW | 2,2 kW | 2,2 kW | 4 kW | 5.5 kW | 7.5 kW | 10 kW | 37 kW | |
Dẫn động đai | Khoảng cách tối đa giữa 2 gối đỡ vối khung cơ bản. | 2830mm | 2830mm | 2830mm | 2830mm | 2830mm | 2790mm | 2750mm | o.r. | o.r. | o.r. |
Khả năng mở rộng khoảng cách | 1200 + 2200mm | 1200 + 2200mm | 1200 + 2200mm | 1200 + 2200mm | 1200 + 2200mm | 1200 + 2200mm | 1200 + 2200mm | 1200 + 2200mm | 1200 + 2200mm | 3200 + 3200 mm | |
Khoảng cách tối thiểu giữa 2 gối đỡ. Bao gồm đai / không đai |
260 / 40 mm | 260 / 40 mm | 260 / 65 mm | 260 / 65 mm | 290 / 70 mm | 280 / 60 mm | 360 / 85 mm | 200mm | 200mm | 470mm | |
Đường kính tối đa chi tiết với truyền động đai. | 1200mm | 1200mm | 1250mm | 1250mm | 18080mm | 1150mm | 1380mm | o.r. | o.r. | o.r. | |
Tốc độ của motor dẫn động – vô cấp. | 1500 / 3000 RPM | 1500 / 3000 RPM | 1500 / 3000 RPM | 1500 / 3000 RPM | 1500 / 3000 RPM | 1500 / 3000 RPM | 1500 / 3000 RPM | 1500 / 3000 RPM | 1500 / 3000 RPM | 1500 / 3000 RPM | |
Công suất Motor dẫn động. | 0,75 kW | 1,1 kW | 1,5 kW | 2,2 kW | 2,2 kW | 4 kW | 5,5 kW | 7,5 kW | 10 kW | 22 kW |
Be the first to review “Máy cân bằng động cho băng tải và ngành giấy”