Cảm biến siêu âm IEPE đo độ rung gia tốc CTC UEA334
Tính năng sản phẩm:
- Cảm biến siêu âm đo độ rung gia tốc tần số cao
- Đỉnh cộng hưởng biên độ cao cho kỹ thuật đo stress wave
- Được sử dụng với nam châm MH149-1A & đế gắn MH130-4A
- Kỹ thuật khuếch đại IEPE
- Đầu nối 2 pin mini-MIL hoặc có kèm cáp
- Lưu ý: các tùy chọn cáp tích hợp chỉ dành cho các ứng dụng giám sát lâu dài

Thông số kỹ thuật:
| Specifications | Standard | Metric | |
| Part Number | UEA334 | M/UEA334 | |
| Độ nhạy (±20%) | 100 mV/g | ||
| Tần số đáp ứng (±3dB) | 60-1,020,000 CPM | 1 Hz-17 kHz | |
| Tần số đáp ứng (±10%) | 120-600,000 CPM | 2 Hz-10 kHz | |
| Phạm vi đo | ± 50g, peak | ||
| Độ nhạy đỉnh (peak) | +21 dB ± 2 dB | ||
| Điện | |||
| Cài đặt thời gian | < 2 Seconds | ||
| Điện áp (IEPE) | 18-30 VDC | ||
| Dòng kích | 2-10 mA | ||
| Nhiễu phổ @ 10 Hz | 30 µg/√Hz | ||
| Nhiễu phổ @ 100 Hz | 4 µg/√Hz | ||
| Nhiễu phổ @ 1000 Hz | 2 µg/√Hz | ||
| Trở kháng ngõ ra | < 100 ohm | ||
| Điện áp phân cực ngõ ra | 10-14 VDC | ||
| Vỏ cách điện | > 108 ohm | ||
| Môi trường | |||
| Nhiệt độ | -58 to 250°F | -50 to 121°C | |
| Bảo vệ chống sốc tối đa | 10,000g, peak | ||
| Độ nhạy điện từ | CE | ||
| Sealing | Welded, Hermetic | ||
| Vật lý | |||
| Cảm biến | PZT Ceramic | ||
| Cấu tạo cảm biến | Shear Mode | ||
| Trọng lượng | 1.5 oz | 43 grams | |
| Vật liệu vỏ | 316L Stainless Steel | ||
| Mounting | 1/4-28 Integral stud | ||
| Đầu kết nối | 2 Pin mini-MIL, J Series Connector | ||
| Tần số cộng hưởng | 520,000 CPM ±12,000 CPM | 42 kHz ±2kHz | |
| Lực siết gắn cảm biến | 2 to 5 ft. lbs. | 2,7 to 6,8 Nm | |
| Chứng chỉ hiệu chuẩn | CA10 |
Tần số đáp ứng:

Cảm biến siêu âm IEPE đo độ rung gia tốc CTC UEA434 kèm cáp CB110:
- Cáp xoắn, có shield bảo vệ, vỏ bọc bảo vệ Polyurethane màu đen nhẹ, OD 0.175” (4.5 mm), nhiệt độ tối đa 250°F (121°C)
- Đầu nối tương thích: D2C, E, F, J2C, K2C, L, Z
- Xếp hạng & chứng nhận:
RoHS

| Specifications | |
| Vật liệu vỏ bọc | Polyurethane màu đen, nhẹ |
| Ứng dụng | Theo dõi lâu dài / Đo cầm tay |
| Số lượng lõi | 2 lõi |
| Shielding Method | Braided Shield with Drain Wire |
| Nhiệt độ | -40°F(-40°C) – 250°F (121°C) |
| Đường kính cáp | .175 in (4,5 mm) |
| Kích thước cáp | AWG = 20 |
| Điện dung | 35 pF/ft (nom) lõi – shield |










Be the first to review “Cảm biến siêu âm IEPE đo độ rung gia tốc CTC UEA334”