Cảm biến độ rung gia tốc & nhiệt độ CTC TA916 – Intrinsically Safe
Thông tin về các quy định:
- Ex ia IIC T3 Ga
 - AEx is IIC T3 Ga
 - CLI Groups A, B, C, D
 - CLII Groups E, F, G; CLIII
 - CLI, Zone 0
 
- Mã (code) nhiệt độ hoạt động: T3
 - Nhiệt độ môi trường xung quanh = -40 to 80°C
 - Control Drawing INS10012
 
- Ui = 28 Vdc li = 112 mA
 - Pi = 1W, Ci = 1.5nF, Li = 0µH
 - CSA 221421
 
- Sira 15ATEX2152X
 - Ex ia IIC T3 Ga
 
- IECEx SIR 15.0060X
 - Ex ia IIC T3 Ga
 
Các loại cảm biến độ rung gia tốc & nhiệt độ CTC TA916 – Intrinsically Safe:



Thông số kỹ thuật:
| Specifications | Standard | Metric | |
| Part Number | TA916 | M/TA916 | |
| Độ nhạy (±10%) | 100 mV/g | ||
| Tần số (±3dB) | 30-516,000 CPM | 0,5-8600 Hz | |
| Phạm vi đo | ± 80g, peak | ||
| Điện | |||
| Cài đặt thời gian | < 3 Seconds | ||
| Điện áp (IEPE) | 18-28 VDC | ||
| Dòng kích | 2-4 mA | ||
| Nhiễu phổ @ 10 Hz | 30 µg/√Hz | ||
| Nhiễu phổ @ 100 Hz | 19 µg/√Hz | ||
| Nhiễu phổ @ 1000 Hz | 15 µg/√Hz | ||
| Trở kháng ngõ ra | < 100 ohm | ||
| Độ lệch điện áp ngõ ra | 10-14 VDC | ||
| Vỏ cách điện | > 108 ohm | ||
| Môi trường | |||
| Nhiệt độ | -40 to 250°F | -40 to 121°C | |
| Bảo vệ chống sốc tối đa | 5,000g, peak | ||
| Độ nhạy điện từ | CE | ||
| Sealing | Welded, Hermetic | ||
| Độ sâu chìm dưới nước | 200 ft. | 61 m | |
| SIL rating | SIL 2 | ||
| Vật lý | |||
| Cảm biến | PZT Ceramic | ||
| Cấu tạo cảm biến | Shear Mode | ||
| Trọng lượng | 5.3 oz | 151 grams | |
| Vật liệu vỏ | 316L Stainless Steel | ||
| Ren | 1/4-28 | ||
| Đầu kết nối | 3 Pin MIL-C-5015 | ||
| Tần số cộng hưởng | 1,260,000 CPM | 21000 Hz | |
| Lực siết gắn cảm biến | 2 to 5 ft. lbs. | 2,7 to 6,8 Nm | |
| Đầu ren | 1/4-28 Captive Bolt | M6x1 Captive Bolt | |
| Chứng chỉ hiệu chuẩn | CA10 | 
Tần số đáp ứng TA916:

Cảm biến độ rung gia tốc & nhiệt độ CTC TA916-2C series kèm cáp CB191:
- Đạt chứng nhận ở cấp độ Class I, Div II, cáp 3 lõi, vỏ bọc bảo vệ nhiệt dẻo TPE màu xanh, OD 0.25” (6.4 mm), nhiệt độ tối đa 221°F (105°C)
 - Đầu nối tương thích: D3Q, J4Q, L, Z
 - Tuân thủ C1D2 theo hướng dẫn NFPA70 khi được sử dụng với: D3Q
 - Xếp hạng & chứng nhận:    
      RoHS  

| Specifications | |
| Vật liệu vỏ bọc | Vỏ bọc nhiệt dẻo TPE màu xanh, Class I, Div II | 
| Ứng dụng | Theo dõi lâu dài / Đo cầm tay | 
| Số lượng lõi | 3 lõi | 
| Shielding Method | Braided Shield with Drain Wire | 
| Nhiệt độ | -22°F(-30°C) to 221°F (105°C) | 
| Đường kính cáp | 0.25 in (6.4 mm) | 
| Kích thước cáp | AWG = 20 | 
| Điện dung | 44.13 pF/ft (nom) lõi – shield | 
Cảm biến độ rung gia tốc & nhiệt độ CTC TA916-3C series kèm cáp CB218:
- Cáp 4 lõi có shield bảo vệ, vỏ bọc bảo vệ FEP màu đỏ kèm theo lớp vỏ bảo ngoài cùng inox Armor, OD 0.27” (6.9 mm), nhiệt độ tối đa 392 °F (200 °C)
 - Đầu nối tương thích: A3E, A3R, A3V, B3A, B3R, B3N, D3D, D3H, E3C, F3C, J4A, J4N, J4Q, L, M4A, M4N, R4J, Z
 - Tuân thủ C1D2 theo hướng dẫn NFPA70 khi được sử dụng với: J4Q
 - Xếp hạng & chứng nhận: 
     RoHS      PLENUM - Chiều dài tối đa lớp bảo vệ ngoài cùng inox Armor: 100 ft. (30 m)
 

| Specifications | |
| Vật liệu vỏ bọc | Vỏ bọc FEP màu đỏ với lớp vỏ bảo vệ ngoài cùng inox Armor | 
| Class I, Division 2 | |
| Ứng dụng | Theo dõi lâu dài | 
| Số lượng lõi | 4 lõi | 
| Shielding Method | Foil with Drain Wire | 
| Nhiệt độ | -94°F(-70°C) to 392°F (200°C) | 
| Đường kính cáp | Đk vỏ bọc: 0.270 in (6,9 mm) | 
| Đk cáp: 0.120 in (3,0 mm) | |
| Kích thước cáp | AWG = 32 | 
| Điện dung | 27.9 pF/ft (nom) lõi – lõi | 









				
				
				
				
				
				
				
				
Be the first to review “Cảm biến độ rung gia tốc & nhiệt độ CTC TA916 – Intrinsically Safe”