Tuýp lục giác đen 1/2inch TOPTUL KABE series (loại dài)
Tuýp lục giác đen 1/2inch TOPTUL KABE series (loại dài)
- Đầu tuýp đen 1/2″ Toptul KABE series là loại tuýp đen có sáu cạnh chuyên dụng khi dùng với ứng dụng có momen xoắn lớn, tốc độ quay cao
- Vật liệu của đầu tuýp KABE series bằng thép đặc biệt, phủ phosphat, đặc tính có độ bền xoắn cao.
-
Tuýp lục giác đen 1/2inch TOPTUL KABE series phù hợp với bộ nhân lực, súng khí nén, máy vặn bulong, cờ lê thủy lực.
- Đầu tuýp vuông đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3121,ASNI và được sản xuất từ loại thép đặc biệt chứa CR-MO
DRIVE | TYPE | ITEM NO. | SIZE (mm) |
L (mm) |
D1 (mm) |
D2 (mm) |
BOX (PCS) |
CTN (PCS) |
1/2″ 12.5mm sq. |
A |
KABE1608 | 8 | 78 | 25 | 14.0 | 10 | 80 |
KABE1609 | 9 | 78 | 25 | 15.0 | 10 | 80 | ||
KABE1610 | 10 | 78 | 25 | 16.0 | 10 | 80 | ||
KABE1611 | 11 | 78 | 25 | 17.5 | 10 | 80 | ||
KABE1612 | 12 | 78 | 25 | 19.5 | 10 | 80 | ||
KABE1613 | 13 | 78 | 25 | 20.0 | 10 | 80 | ||
KABE1614 | 14 | 78 | 25 | 22.0 | 10 | 80 | ||
KABE1615 | 15 | 78 | 30 | 24.0 | 10 | 80 | ||
KABE1616 | 16 | 78 | 30 | 24.0 | 10 | 80 | ||
KABE1617 | 17 | 78 | 30 | 26.0 | 10 | 40 | ||
KABE1618 | 18 | 78 | 30 | 28.0 | 10 | 40 | ||
KABE1619 | 19 | 78 | 30 | 28.0 | 10 | 40 | ||
B |
KABE1620 | 20 | 78 | 30 | 30.0 | 10 | 40 | |
KABE1621 | 21 | 78 | 30 | 30.0 | 10 | 40 | ||
KABE1622 | 22 | 78 | 30 | 32.0 | 10 | 40 | ||
KABE1623 | 23 | 78 | 30 | 34.0 | 10 | 40 | ||
KABE1624 | 24 | 78 | 30 | 34.0 | 10 | 40 | ||
KABE1625 | 25 | 78 | 30 | 36.0 | 10 | 40 | ||
KABE1626 | 26 | 78 | 30 | 36.0 | 10 | 40 | ||
KABE1627 | 27 | 78 | 30 | 38.0 | 8 | 32 | ||
KABE1628 | 28 | 78 | 30 | 40.0 | 8 | 32 | ||
KABE1629 | 29 | 78 | 30 | 40.0 | 8 | 32 | ||
KABE1630 | 30 | 78 | 30 | 42.0 | 5 | 20 | ||
KABE1632 | 32 | 78 | 30 | 44.0 | 5 | 20 |
- Sử dụng trong tất cả các ngành công nghiệp nặng và nhẹ
- Lắp ráp, bảo trì máy móc, thiết bị
Be the first to review “Tuýp lục giác đen 1/2inch TOPTUL KABE series (loại dài)”