Máy đo tốc độ PCE-T 238
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Bộ PCE-T 238
Phụ kiện đi kèm
Download
Mô tả
Máy đo tốc độ PCE-T 238 là thiết bị cầm tay chạy bằng pin cho phép sử dụng di động. Máy đo tốc độ cầm tay có thể thực hiện phép đo tiếp xúc cũng như phép đo không tiếp xúc. Cũng có thể thực hiện phép đo vận tốc bề mặt. Máy đo tốc độ cầm tay cho phép đo tới 99.999 vòng quay mỗi phút. Phạm vi đo này có thể thực hiện được với các phép đo không tiếp xúc với máy đo tốc độ quang học. Với phép đo tiếp xúc, có thể xác định các giá trị lên tới 19.999 vòng quay mỗi phút và phép đo tốc độ bề mặt mang lại khả năng xác định tốc độ lên tới 1999,9 mét mỗi phút. Các phép đo như vậy có thể được bắt đầu trực tiếp với máy đo tốc độ và không cần chuẩn bị nhiều.
Người dùng không cần phải chú ý đến hướng quay khi sử dụng máy đo tốc độ, vì thiết bị này hoạt động độc lập. Vì vậy, nó phù hợp để sử dụng trong việc chăm sóc và bảo trì máy móc. Phép đo không tiếp xúc cũng giúp kiểm tra tốc độ của các bộ phận khó tiếp cận.
– Đo không tiếp xúc qua tia laser
– Đo tiếp xúc m/phút thông qua bánh xe bề mặt
– Vỏ nhựa ABS chắc chắn
– Với các đầu đo cao su khác nhau (hình nón và hình phễu)
– Kiểm tra tốc độ của các thành phần khó tiếp cận nhất có thể
– Không phụ thuộc vào hướng quay
– Tốc độ chạy
Thông số kỹ thuật
Phạm vi đo lường không tiếp xúc |
5 … 99,999 RPM |
Phạm vi đo lường tiếp xúc |
0.5 … 19,999 RPM |
Phạm vi đo lường bề mặt đo lường |
0.05 … 1,999.9 m/min |
Độ phân giải RPM |
At <1,000 rpm: 0.1 At ≥1,000 rpm: 1 |
Độ phân giải m/min |
At <100 m/min: 0.01 At ≥1000 m/min: 1 |
Màn hình |
LCD, kích thước: 32 x 28 mm / 1.2 x 1.1 in, 5 digits |
Sai số |
± (0.1% of rdg. + 1 digit) |
Khoảng cách đo khi đo không tiếp xúc |
Typically 5 … 150 cm / 2 … 59 in |
Laser |
Class II, power: 1 mW |
Điều kiện hoạt động |
0 … 50°C / 32 … 122°F, <80 % relative humidity |
Bộ nhớ |
Last value, extreme values with call function |
Dữ liệu giao diện |
RS232 |
Nguồn |
4 x 1.5V AAA batteries |
Điện năng tiêu thụ |
Contactless measurement: ca. DC 20-mA Contact measurement: ca. DC 9.5-mA |
Kích thước |
165 x 50 x 33 mm / 6.5 x 1.9 x 1.3 in |
Trọng lượng |
182 g / 6.4 oz (incl. batteries) |
.
Bộ PCE-T 238
1 x Máy đo tốc độ PCE-T 238
2 x Đầu đo cao su (hình nón)
1 x Đầu đo cao su (hình phễu)
1 x Dải tiếp xúc phản quang (khoảng 60 cm / 1,9 ft)
Pin 4 x 1,5V (loại AAA)
1 x Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện đi kèm
1 x Cáp dữ liệu USB bao gồm phần mềm SOFT-LUT-US
Download
File Manual – bản English
File Datasheet – bản English
*Tất cả các sản phẩm của PCE Instrument được phân phối chính hãng tại Việt Nam bởi Cty Cổ Phần Kỹ Thuật Thiết Bị Âu Việt. Các sản phẩm trôi nổi, không qua hệ thống phân phối của chúng tôi sẽ không được nâng cấp và bảo hành trọn đời.
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THIẾT BỊ ÂU VIỆT (AVITEK)
CHUYÊN CÂN BẰNG ĐỘNG – CÂN ĐỒNG TÂM TRỤC – PHÂN TÍCH RUNG ĐỘNG – KHỬ RUNG TÔNG THỂ – SIÊU ÂM CÔNG NGHIỆP – SOI CAMERA NHIỆT
ĐC: 113/4D Cống Lở, Phường 15, Quận Tân Bình, TPHCM.
SỐ ĐT: 0335 195 303 (gặp Nguyên)
Email: nguyen.ngo@avitek.vn Website: www.avitek.vn
Be the first to review “Máy đo tốc độ PCE-T 238”