Máy đo thông số hệ thống điện Sonel MPI-535
Mô tả
Thông số đo
Thông số kỹ thuật
Phụ kiện
Download
Mô tả
Máy đo thông số hệ thống điện Sonel MPI-535
Máy đo thông số hệ thống điện Sonel MPI-535 được thiết kế để kiểm tra điện trong gia đình và lắp đặt điện công nghiệp. Thiết bị có thể thực hiện các phép đo và đưa ra kết quả chính xác nhằm xác định độ an toàn của mạng lưới điện. Thiết bị cho phép thực hiện một loạt phép đo nhằm bảo vệ người dùng khỏi tình trạng giật điện chỉ với một thiết bị duy nhất. Tự động hóa đáng kể các phép đo của đồng hồ cho phép kiểm tra hoạt động của bộ ngắt mạch dòng dư ở chế độ Tự động, cũng như trong các trình tự đo được lập trình trước (còn gọi là kiểm tra tự động), cũng có thể được mở rộng với các trình tự riêng. Có thể tự động đo điện trở cách điện của dây dẫn 3, 4 và 5 dây bằng cách sử dụng thêm bộ điều hợp AUTO ISO-1000C..
Chức năng tốt nhất với giá thấp nhất
- Màn hình lớn nhất trên thị trường (7 ”) – dễ thao tác và dễ sử dụng
- Thẻ nhớ microSD có thể tháo rời – dễ dàng tăng dung lượng bộ nhớ,
- Pin Li–lon: thiết bị đo hoạt đông lâu hơn
- Đo các thông số liên quan đến nối đất và bảo vệ khả năng chống giật – chỉ sử dụng 1 thiết bị thay vì nhiều thiết bị.
- Đo nhanh trở kháng vòng lặp lỗi trong các mạng được bảo mật bằng RCD mà không cần kích hoạt (tối đa vài giây) – tiết kiệm thời gian
- Tự động đo – các phép đo tự động đo theo trình tự – tự động hóa các phép đo
- Thực hiện nhanh chóng từ các phép đo đến báo cáo
Thông số đo
Các phép đo | Phạm vi đo lường | Phạm vi hiển thị | Độ phân giải | Độ chính xác |
Trở kháng vòng lặp |
||||
Lỗi vòng lặp ZL-PE, ZL-N, ZL-L | 0.13 Ω…1999.9 Ω acc. to IEC 61557 | 0.000 Ω…1999.9 Ω | from 0.001 Ω | ±(5% m.v. + 30 digits) |
Lỗi vòng lặp ZL-PE in RCD mode | from 0.50 Ω…1999 Ω acc. to IEC 61557 | 0.00 Ω…1999 Ω | od 0.01 Ω | from ±(6% m.v. + 5 digits) |
Đo các thông số RCD |
||||
RCD tripping test and measurement of tripping time tA measuring current 0.5 IΔn, 1 IΔn, 2 IΔn, 5 IΔn |
||||
Độ trễ ngắn | 0 ms…300 ms | 0 ms…300 ms | 1 ms | from ±(s)2% m.v. + 2 digit |
Chọn lọc | 0 ms… 500 ms | 0 ms… 500 ms | 1 ms | from ±(s)2% m.v. + 2 digit |
Measurement of RCD tripping current IA measuring current 0.2 IΔn…2.0 IΔn | ||||
Dòng sóng hình sin(AC) | 3.3 mA…1000 mA | 3.3 mA…1000 mA | from 0.1 mA | ±5% IΔn |
for unidirectional residual current and unidirectional with the 6 mA DC bias (type A) | .3.5 mA…700 mA | 3.5 mA…700 mA | from 0.1 mA | ±10% IΔn |
for direct residual current (type B) | 2.0 mA…1000 mA | 2.0 mA…1000 mA | from 0.1 mA | ±10% IΔn |
Earth resistance |
||||
3- and 4-pole method | from 0.50 Ω…1.99 kΩ acc. to IEC 61557-5 | 0.00 Ω…1.99 kΩ | from 0.01 Ω | from ±(2% m.v. + 3 digits) |
3-pole + clamp method | 0.00 Ω…1.99 kΩ | 0.00 Ω…1.99 kΩ | from 0.01 Ω | from ±(2% m.v. + 4 digits) |
2-clamp method | 0.00 Ω…99.9 kΩ | 0.00 Ω…99.9 kΩ | from 0.01 Ω | from ±(10% m.v. + 4 digits) |
Resistance-to-earth | 0.0 Ωm…99.9 kΩm | 00 Ωm…99.9 kΩm | from 0.01 Ω | Depending on accuracy of RE measurement |
Insulation resistance |
||||
Measuring voltage 50 V | 50 kΩ…250 MΩ acc. to IEC 61557-2 | 0 kΩ…250 MΩ | from 1 kΩ | from ±(3% m.v. + 8 digits) |
Measuring voltage 100 V | 100 kΩ…500 MΩ acc. to IEC 61557-2 | 0 kΩ…500 MΩ | from 1 kΩ | from ±(3% m.v. + 8 digits) |
Measuring voltage 250 V | 250 kΩ…999 MΩ acc. to IEC 61557-2 | 0 kΩ…999 MΩ | from 1 kΩ | from ±(3% m.v. + 8 digits) |
Measuring voltage 500 V | 500 kΩ…2.00 GΩ acc. to IEC 61557-2 | 0 kΩ…2.00 GΩ | from 1 kΩ | from ±(3% m.v. + 8 digits) |
Measuring voltage 1000 V | 1000 kΩ…9.99 GΩ acc. to IEC 61557-2 | 0 kΩ…9.99 GΩ | from 1 kΩ | from ±(3% m.v. + 8 digits) |
Resistance of protective conductors and equipotential bondings |
||||
Measurement of resistance of protective conductors and equipotential bondings with ±200 mA current | 0.12 Ω…400 Ω acc. to IEC 61557-4 | 0.00 Ω…400 Ω | from 0.01 Ω | ±(2% m.v. + 3 digits) |
Measurement of resistance with low current | 0.0 Ω…1999 Ω | 0.0 Ω…1999 Ω | from 0.1 Ω | ±(3% m.v. + 3 digits) |
Light intensity |
||||
Measurement in luxes (lx) | 0 lx…399.9 klx | 0 lx…399.9 klx | from 0.001 lx | from ±(2% m.v. + 5 digits) |
Measurement in feet-candles (fc) | 0 fc…39.99 kfc | 0 fc…39.99 kfc | from 0.001 fc | from ±(2% m.v. + 5 digits) |
Phase sequence indication | in the same direction (correct), opposite direction (incorrect), UL-L voltage: 95 V…500 V (45 Hz…65 Hz) |
Thông số kỹ thuật
Máy đo thông số hệ thống điện Sonel MPI-535
- Hạng mục đo lường theo tiêu chuẩn EN 61010: IV 300 V, III 500 V
- Bảo vệ xâm nhập: IP51
- Lớp cách điện kép theo tiêu chuẩn EN 61010-1 và IEC 61557
- Kích thước: 288 x 223 x 75 mm
- Nặng: 2.5kg
- Nhiệt độ hoạt động: 0…+45°C
- Nhiệt độ bảo quản: -20…+60°C
- Độ ẩm : 20…90%
- Nhiệt độ danh nghĩa: 23 ± 2°C
- Độ ẩm tham chiếu: 40%…60%
- Lưu trũ bộ nhớ: không giới hạn
- Truyền dữ liệu: USB 2.0
- Thiết kế và sản xuất tuân thủ theo ISO 9001
- Sản phẩn đáp ứng theo các yêu cầu EMC theo EN 61326-1 và EN 61326-2-2
Phụ kiện
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Phụ kiện tùy chọn:
Download
* Tất cả các sản phẩm của Sonel được phân phối chính hãng và độc quyền tại Việt Nam bởi Cty Cổ Phần Kỹ Thuật Thiết Bị Âu Việt. Các sản phẩm trôi nổi, không qua hệ thống phân phối của chúng tôi sẽ không được nâng cấp và bảo hành trọn đời.
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THIẾT BỊ ÂU VIỆT (AVITEK)
CHUYÊN CÂN BẰNG ĐỘNG – CÂN ĐỒNG TÂM TRỤC – PHÂN TÍCH RUNG ĐỘNG – KHỬ RUNG TÔNG THỂ – SIÊU ÂM CÔNG NGHIỆP – SOI CAMERA NHIỆT
ĐC: 113/4D Cống Lở, Phường 15, Quận Tân Bình, TPHCM.
SỐ ĐT: 0982 464 978 (gặp Tài)
Email: tai.vo@avitek.vn Website: www.avitek.vn
Be the first to review “Máy đo thông số hệ thống điện Sonel MPI-535”