Máy đo thông số hệ thống điện Sonel MPI-530
Mô tả
Thông số đo
Thông số kỹ thuật
Phụ kiện
Download
Mô tả
Máy đo thông số hệ thống điện Sonel MPI-530
Máy đo thông số hệ thống điện Sonel MPI-530 được sử dụng để đo chính xác các công trình lắp đặt điện. Thiết bị đã được thiết kế tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn PN-EN 61557. Nó giúp bạn có thể thực hiện tất cả các phép đo được kết nối với bảo vệ chống điện giật được mô tả trong tiêu chuẩn PN-HD 60364-6.
Máy đo chuyên dụng Sonel MPI-530 được phân biệt bởi các chức năng đo mặt đất mở rộng – phương pháp kẹp bổ sung và điện trở suất của đất. Sử dụng bộ chuyển đổi AuroISO-1000C tùy chọn, các phép đo điện trở cách điện tự động cũng có thể thực hiện được trong các ổ cắm và đối với cáp 3, 4 và 5 lõi.
Với việc sử dụng máy đo Sonel MPI-530, bạn cũng có thể kiểm tra cường độ chiếu sáng. Cần có thêm một đầu dò bên ngoài cho mục đích này. Thiết bị có thể ghi lại và phân tích các thông số mạng – bao gồm cả sóng hài lên đến 40. Một ưu điểm khác của máy đo là lớp vỏ IP 54 chắc chắn, giúp bảo vệ thiết bị khỏi bị hư hỏng.
Đặc trưng của máy đo thông số hệ thống điện Sonel MPI-530
1. MPI-530 có thể được sử dụng cho tất cả các phép đo để vận hành các hệ thống lắp đặt điện phù hợp theo các quy định hiện hành:
- Trở kháng vòng ngắn mạch (nằm trong các mạch được bảo vệ bằng RCD)
- Thông số RCD
- Điện trở cách điện
- Điện trở đất (4 phương pháp đo + đo điện trở suất của đất)
- Tính liên tục của liên kết bảo vệ và liên kết đẳng thế
- Đo cường độ ánh sáng
- Kiểm tra trình tự pha
- Kiểm tra hướng quay của động cơ
2. MPI-530 có thể ghi các thông số chất lượng điện 50/60 Hz
- Điện áp L1 – giá trị trung bình có phạm vi lên đến 500 V
- Dòng điện L1 – giá trị trung bình, đo dòng điện có phạm vi lên đến 3 kA (tùy thuộc vào đầu dò hiện tại được sử dụng)
- Tần số từ 40 Hz – 70 Hz
- Công suất hoạt động (P), phản kháng (Q) và công suất toàn phần (S)
- Hệ số công suất (PF), cosφ
- Sóng hài (lên đến thứ 40 cho điện áp và dòng điện)
- Tổng méo hài (THD) đối với dòng điện và điện áp.
Thông số đo
Phép đo | Phạm vi đo | Phạm vi hiển thị | Độ phân giải | Độ chính xác
±(% m.v. + digits) |
Trở kháng vòng lặp |
||||
Lỗi vòng lặp ZL-PE, ZL-N, ZL-L | 0.13 Ω…1999.9 Ω | 0.000 Ω…1999.9 Ω | from 0.001 Ω | from ±(5% m.v. + 0.03 Ω) |
Lỗi vòng lặp ZL-PE in RCD mode | from 0.50 Ω…1999 Ω | 0.00 Ω…1999 Ω | from 0.01 Ω | from ±(6% m.v. + 5 digits) |
Đo các thông số RCD |
||||
RCD tripping test and measurement of tripping time tA measuring current 0.5 IΔn, 1 IΔn, 2 IΔn, 5 IΔn | ||||
general and short-time delay RCD | ||||
TN / TT mains (MPI-530) | 0 ms…300 ms | 0 ms…300 ms | 1 ms | ±(2% m.v. + 2 digits) |
selective RCD | 0 ms…500 ms | 0 ms…500 ms | 1 ms | ±(2% m.v. + 2 digits) |
Measurement of RCD tripping current IA measuring current 0.2 IΔn…2.0 IΔn | ||||
for sinusoidal residual current (AC type) | 3.3 mA…1000 mA | 3.3 mA…1000 mA | from 0.1 mA | ±5% IΔn |
for unidirectional residual current and unidirectional with the 6 mA DC bias (type A) |
3.5 mA…700 mA | 3.5 mA…700 mA | from 0.1 mA | ±10% IΔn |
for direct residual current (type B) | 2.0 mA…1000 mA | 2.0 mA…1000 mA | from 0.1 mA | ±10% IΔn |
Earth resistance |
||||
3- and 4-pole method | from 0.50 Ω…1.99 kΩ | 0.00 Ω…1.99 kΩ | from 0.01 Ω | from ±(2% m.v. + 3 digits) |
3-pole + clamp method | 0.00 Ω…1.99 kΩ | 0.00 Ω…1.99 kΩ | from 0.01 Ω | ±(8% m.v. + 4 digits) |
2-clamp method | 0.00 Ω…99.9 kΩ | 0.00 Ω…99.9 kΩ | from 0.01 Ω | from ±(10% m.v. + 4 digits) |
Resistance-to-earth | 0.0 Ωm…99.9 kΩm | 0.0 Ωm…99.9 kΩm | from 0.1 Ωm | Depending on accuracy of RE measurement |
Insulation resistance |
||||
Measuring voltage 50 V | 50 kΩ…250 MΩ | 0 kΩ…250 MΩ | from 1 kΩ | from ±(3% m.v. + 8 digits) |
Measuring voltage 100 V | 100 kΩ…500 MΩ | 0 kΩ…500 MΩ | from 1 kΩ | from ±(3% m.v. + 8 digits) |
Measuring voltage 250 V | 250 kΩ…999 MΩ | 0 kΩ…999 MΩ | from 1 kΩ | from ±(3% m.v. + 8 digits) |
Measuring voltage 500 V | 500 kΩ…2.00 GΩ | 0 kΩ…2.00 GΩ | from 1 kΩ | from ±(3% m.v. + 8 digits) |
Measuring voltage 1000 V | 1000 kΩ…9.99 GΩ | 0 kΩ…9.99 GΩ | from 1 kΩ | from ±(3% m.v. + 8 digits) |
Resistance of protective conductors and equipotential bondings |
||||
Measurement of resistance of protective conductors and equipotential bondings with ±200 mA current |
0.12 Ω…400 Ω | 0.00 Ω…400 Ω | from 0.01 Ω | ±(2% m.v. + 3 digits) |
Measurement of resistance with low current |
0.0 Ω…1999 Ω | 0.0 Ω…1999 Ω | from 0.1 Ω | ±(3% m.v. + 3 digits) |
Light intensity |
||||
Measurement in luxes (lx) | 0 lx…399.9 klx | 0 lx…399.9 klx | from 0.001 lx | from ±(2% m.v. + 5 digits) |
Measurement in feet-candles (fc) | 0 fc…39.99 kfc | 0 fc…39.99 kfc | from 0.001 fc | from ±(2% m.v. + 5 digits) |
Phase sequence indication |
in the same direction (correct), opposite direction (incorrect), UL-L voltage: 95 V…500 V (45 Hz…65 Hz) |
Thông số kỹ thuật
Máy đo thông số hệ thống điện Sonel MPI-530
- Hạng mức đo lường theo tiêu chuẩn EN 61010: IV 300 V, III 600 V
- Bảo vệ xâm nhập: IP 54
- Lớp cách điện kép theo tiêu chuẩn EN 61010-1 và IEC 61557
- Kích thước: 288 x 223 x 75 mm
- Trọng lượng: ca. 2.5 kg
- Nhiệt độ hoạt động: 0…+50°C
- Nhiệt độ bảo quản: -20…+70°C
- Độ ẩm: 20…90%
- Nhiệt độ danh nghĩa: 23 ± 2°C
- Độ ẩm tham chiếu: 40%…60%
- Lưu trữ bộ nhớ: 6000 cells, 10 000 records
- Truyền dữ liệu: USB 2.0, Bluetooth
- Thiết kế và sản xuất tuân thủ theo ISO 9001
- Sản phẩn đáp ứng theo các yêu cầu EMC theo EN 61326-1 và EN 61326-2-2
Phụ kiện
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Phụ kiện tùy chọn:
Download
* Tất cả các sản phẩm của Sonel được phân phối chính hãng và độc quyền tại Việt Nam bởi Cty Cổ Phần Kỹ Thuật Thiết Bị Âu Việt. Các sản phẩm trôi nổi, không qua hệ thống phân phối của chúng tôi sẽ không được nâng cấp và bảo hành trọn đời.
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THIẾT BỊ ÂU VIỆT (AVITEK)
CHUYÊN CÂN BẰNG ĐỘNG – CÂN ĐỒNG TÂM TRỤC – PHÂN TÍCH RUNG ĐỘNG – KHỬ RUNG TÔNG THỂ – SIÊU ÂM CÔNG NGHIỆP – SOI CAMERA NHIỆT
ĐC: 113/4D Cống Lở, Phường 15, Quận Tân Bình, TPHCM.
SỐ ĐT: 0982 464 978 (gặp Tài)
Email: tai.vo@avitek.vn Website: www.avitek.vn
Be the first to review “Máy đo thông số hệ thống điện Sonel MPI-530”