Máy đo điện trở nối đất Sonel MRU-21
Mô tả
Tính năng
Thông số đo
Thông số kỹ thuật
Phụ kiện đi kèm
Download
Mô tả
Máy đo điện trở nối đất Sonel MRU-21
Mô tả
Sonel MRU-21 là một đồng hồ đo đơn giản cho phép bạn đo nối đất bằng phương pháp kỹ thuật và đo tính liên tục của liên kết bảo vệ và liên kết đẳng thế.
Các tính năng đặc trưng của mô hình này là hoạt động rất đơn giản, khả năng chống nhiễu tuyệt vời và độ chính xác cao của các phép đo. Máy đo cho phép bạn thực hiện các phép đo điện trở đất với việc sử dụng các điện cực phụ bằng phương pháp 3p, cũng như các phép đo điện trở 2p. Thiết bị này cũng thích hợp để kiểm tra tính liên tục của liên kết đẳng thế và kết nối bảo vệ.
Tính năng
Máy đo điện trở nối đất Sonel MRU-21
Sonel MRU-21 chủ yếu được sử dụng để đo:
- Điện trở nối đất với việc sử dụng các điện cực phụ theo phương pháp 3 đạo trình, các phép đo với điện trở của đầu dò phụ lên đến cực đại. 50 kΩ,
- kháng cự 2p,
- tính liên tục của liên kết đẳng thế và kết nối bảo vệ (đáp ứng các yêu cầu của PN-EN 61557-4) với dòng điện 200 mA với chức năng tự động đặt lại.
Máy đo Sonel MRU-21 cũng cho phép:
- đo điện trở của các điện cực phụ RS và RH,
- đo điện áp tiếng ồn,
- đo khi có điện áp nhiễu mạng,
- lựa chọn điện áp thử nghiệm tối đa (25 V và 50 V)
Các tính năng bổ sung của thiết bị:
- bộ nhớ của 990 phép đo,
- truyền dữ liệu đến máy tính USB,
- chỉ báo trạng thái sạc pin hoặc bộ tích điện,
- chạy bằng pin hoặc ắc quy.
Thông số đo
Thông số đo
Chức năng đo lường | Phạm vi đo lường | Phạm vi hiển thị | ĐỘ PHÂN GIẢI | Sự chính xác |
---|---|---|---|---|
Điện áp nhiễu | 0 V… 100 V | 0 V… 100 V | 1 V | ± (2% tính bằng m + 3 chữ số) |
Điện trở của dây dẫn nối đất và cân bằng | 0,13 Ω… 199 Ω theo PN-EN 61557-4 | 0,00 Ω… 199 Ω | từ 0,01 Ω | ± (2% tính bằng m + 3 chữ số) |
Sức đề kháng của trái đất | ||||
Phương pháp 2 dây | 0,00 Ω… 1,99 kΩ | 0,00 Ω… 1,99 kΩ | từ 0,01 Ω | từ ± (2% tính bằng m + 3 chữ số) |
Phương pháp 3 dây | 0,50 Ω… 1,99 kΩ theo PN-EN 61557-5 | 0,00 Ω… 1,99 kΩ | từ 0,01 Ω | từ ± (2% tính bằng m + 3 chữ số) |
sức đề kháng của các đầu dò phụ trợ | 0 Ω… 50.0 kΩ | 0 Ω… 50.0 kΩ | từ 1 Ω | ± (5% (R E + R H + R S ) + 3 chữ số) |
“tính bằng m” – giá trị đo được
Thông số kỹ thuật
An toàn và điều kiện làm việc |
|
Loại đo lường theo EN 61010 | III 600 V / IV 300 V |
Cấp bảo vệ | IP54 |
Loại cách điện theo EN 61010-1 & IEC 61557 | double |
Kích thước | 288 x 223 x 75 mm |
Trọng lượng | 1,4 kg |
Nhiệt độ hoạt động | -10…+55°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20…+70°C |
Độ ẩm | 20…90% |
Nhiệt độ bình thường | 23 ± 2°C |
Độ ẩm thao khảo | 40%…60% |
Thông tin khác |
|
Tiêu chuẩn chất lượng – phát triển, thiết kế và sản xuất | ISO 9001 |
Sản phẩm đáp ứng EMC (khí thải cho môi trường công nghiệp) | EN 61326-1 |
Yêu cầu theo tiêu chuẩn | EN 61326-2-2 |
Phụ kiện đi kèm
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Phụ kiện tuỳ chọn:
Download
Be the first to review “Máy đo điện trở nối đất Sonel MRU-21”