Máy đo điện trở đất và điện trở suất của đất Sonel MRU-30
Mô tả
Tính năng
Thông số đo
Thông số kỹ thuật
Phụ kiện đi kèm
Download
Mô tả
Máy đo điện trở đất và điện trở suất của đất Sonel MRU-30
Mô tả
Máy đo Sonel MRU-30 nhỏ gọn cho phép đo điện trở đất hiệu quả và dễ dàng. Nhiều phương pháp đo có sẵn trong một ngôi nhà nhỏ.
Máy đo MRU-30 có một đặc tính linh hoạt đáng ngạc nhiên. Thiết bị có thể được sử dụng để đo nối đất đơn và nhiều nối đất với việc sử dụng thêm kẹp hoặc điện cực. Các tính năng bổ sung của thiết bị tiện dụng này bao gồm phép đo điện trở suất của đất bằng phương pháp Wenner, cũng như xác minh tính liên tục của liên kết đẳng thế và dây dẫn bảo vệ. Ưu điểm của máy đo Sonel MRU-30 còn là khả năng truyền tải thông tin rõ ràng, cảnh báo người dùng về các mối đe dọa có thể xảy ra hoặc các bất thường được phát hiện. Thông tin xuất hiện trên màn hình cả trước và sau khi thử nghiệm được thực hiện.
Tính năng
Máy đo điện trở đất và điện trở suất của đất Sonel MRU-30
Nó cho phép bạn thực hiện các phép đo:
- điện trở nối đất với việc sử dụng các điện cực phụ,
- Điện trở nối đất với việc sử dụng các điện cực phụ và kẹp (để đo nhiều tiếp đất),
- điện trở nối đất sử dụng kẹp đôi (để đo nhiều tiếp đất mà không có kết nối vòng ngầm),
- điện trở suất của đất (phương pháp của Wenner),
- tính liên tục của liên kết đẳng thế và kết nối bảo vệ (đáp ứng các yêu cầu của PN-EN 61557-4 với chức năng tự động làm không – dòng điện 200mA).
Ngoài ra:
- phép đo điện trở của các điện cực phụ R S và R H
- đo điện áp tiếng ồn,
- phép đo khi có điện áp giao thoa trong mạng có tần số 50 Hz và 60 Hz,
- lựa chọn điện áp thử nghiệm tối đa (25 V và 50 V),
- nhập khoảng cách giữa các điện cực cho điện trở suất tính bằng mét (m) và feet (ft),
- bộ nhớ của 990 phép đo (10 ngân hàng trong số 99 ô),
- hiệu chuẩn kẹp đo,
- truyền dữ liệu đến máy tính (USB),
- chỉ báo về tình trạng pin.
Thông số đo
Thông số đo
Chức năng đo lường | Phạm vi đo lường | Phạm vi hiển thị | ĐỘ PHÂN GIẢI | Sự chính xác |
---|---|---|---|---|
Điện áp nhiễu | 0 V… 100 V | 0 V… 100 V | 1 V | ± (5% tính bằng m + 2 chữ số) |
Điện trở của dây dẫn nối đất và cân bằng | 0,13 Ω… 1999 Ω theo PN-EN 61557-4 | 0,00 Ω… 1999 Ω | từ 0,01 Ω | ± (2% tính bằng m + 3 chữ số) |
Sức đề kháng của trái đất | ||||
Phương pháp 2 cực | 0,00… 9999 Ω | 0,00… 9999 Ω | từ 0,01 Ω | từ ± (3% tính bằng m + 3 chữ số) |
Phương pháp 3 cực và 4 dây | 0,53 Ω… 9999 Ω theo PN-EN 61557-5 | 0,00… 9999 Ω | từ 0,01 Ω | từ ± (3% tính bằng m + 3 chữ số) |
Phương pháp 3 cực + kẹp | 0,00 Ω… 9999 Ω | 0,00 Ω… 9999 Ω | từ 0,01 Ω | từ ± (3% tính bằng m + 3 chữ số) |
phương pháp hai kẹp | 0,00 Ω… 99,9 Ω | 0,00 Ω… 99,9 Ω | từ 0,01 Ω | từ ± (10% m + 8 chữ số) |
điện trở của các điện cực phụ | 0 Ω… 19,9 kΩ | 0 Ω… 19,9 kΩ | từ 1 Ω | ± (5% (R E + R H + R S ) + 8 chữ số) |
Điện trở suất của đất | 0,0 Ωm … 999 kΩm | 0,0 Ωm … 999 kΩm | từ 0,1 Ωm | Phụ thuộc vào độ chính xác của phép đo R E trong hệ thống 4p, nhưng không nhỏ hơn ± 1 chữ số |
Rò rỉ hiện tại | 0,0 mA… 5,00 A | 0,0 mA… 5,00 A | từ 0,1 mA | từ ± (5% m + 5 chữ số) |
“tính bằng m” – giá trị đo được
Thông số kỹ thuật
An toàn và điều kiện làm việc |
|
Loại đo lường theo EN 61010 | III 300 V |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Loại cách điện theo EN 61010-1 & IEC 61557 | double |
Kích thước | 200 x 150 x 73 mm |
Trọng lượng | . 1,14 kg |
Nhiệt độ hoạt động | -10…+50°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20…+60°C |
Độ ẩm | 20…90% |
Nhiệt độ bình thường | 23 ± 2°C |
Độ ẩm thao khảo | 40%…60% |
Thông tin khác |
|
Tiêu chuẩn chất lượng – phát triển, thiết kế và sản xuất | ISO 9001 |
Sản phẩm đáp ứng EMC (khí thải cho môi trường công nghiệp) | EN 61326-1 |
Yêu cầu theo tiêu chuẩn | EN 61326-2-2 |
Phụ kiện đi kèm
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Phụ kiện tuỳ chọn:
Download
Be the first to review “Máy đo điện trở đất và điện trở suất của đất Sonel MRU-30”