Máy đo điện trở đất và điện trở suất của đất
Sonel MRU-120HD
Mô tả
Tính năng
Thông số kỹ thuật
Phụ kiện
Download
Mô tả
Máy đo điện trở đất và điện trở suất của đất Sonel MRU-120HD
Máy đo điện trở đất và điện trở suất của đất Sonel MRU-120HD đo điện trở đất và điện trở suất của đất là một thiết bị rắn và có chức năng được đặc trưng bởi khả năng chống chịu đặc biệt đối với các điều kiện làm việc khó khăn.
Sử dụng Máy đo điện trở đất và điện trở suất của đất Sonel MRU-120HD thực hiện các phép đo điện trở đất bằng phương pháp kỹ thuật (3p, 4p). Thiết bị cũng cho phép thực hiện các phép đo với việc sử dụng các kẹp bổ sung và các phép đo sử dụng phương pháp hai kẹp. Trong một số trường hợp, phép đo có thể được thực hiện mà không cần sử dụng các đầu dò phụ được lắp vào đất.
Tính năng
Các tính năng chính:
- đo điện trở của các điện cực phụ RS và RH,
- đo điện áp tiếng ồn,
- đo tần số của tín hiệu nhiễu,
- phép đo khi có điện áp giao thoa trong mạng có tần số 50 Hz và 60 Hz,
- lựa chọn điện áp thử nghiệm tối đa (25 V và 50 V),
- nhập khoảng cách giữa các điện cực cho điện trở suất tính bằng mét (m),
- bộ nhớ của 990 phép đo (10 ngân hàng trong số 99 ô),
- hiệu chuẩn các kẹp được sử dụng,
- đồng hồ thời gian thực (RTC),
- truyền dữ liệu đến máy tính (USB hoặc không dây),
- chỉ báo về tình trạng pin.
Thông số kỹ thuật
Thông số đo
Chức năng đo lường | Phạm vi đo lường | Phạm vi hiển thị | Độ PHÂN GIẢI | Sự chính xác |
---|---|---|---|---|
Điện áp nhiễu | 0 V… 100 V | 0 V… 100 V | 1 V | ± (2% tính bằng m + 3 chữ số) |
Điện trở của dây dẫn bảo vệ và cân bằng | 0,24 Ω… 19,9 kΩ theo PN-EN 61557-4 | 0,00 Ω … 19,9 kΩ | từ 0,01 Ω | từ ± (2% tính bằng m + 2 chữ số) |
Điện trở đất | ||||
Phương pháp 3 cực và 4 dây | 0,30 Ω … 19,9 kΩ theo PN-EN 61557-5 | 0,00 Ω … 19,9 kΩ | từ 0,01 Ω | từ ± (2% tính bằng m + 2 chữ số) |
Phương pháp 3 cực + kẹp | 0,44 Ω… 1999 Ω theo PN-EN 61557-5 | 0,00 Ω… 1999 Ω | từ 0,01 Ω | ± (8% tính bằng m + 3 chữ số) |
phương pháp hai kẹp | 0,00 Ω … 149,9 Ω | 0,00 Ω … 149,9 Ω | từ 0,01 Ω | từ ± (10% tính bằng m + 3 chữ số) |
sức đề kháng của các đầu dò phụ trợ | 0 Ω… 19,9 kΩ | 0 Ω… 19,9 kΩ | từ 1 Ω | ± (5% (R E + R H + R S ) + 8 chữ số) nhưng ≥10% R E |
Điện trở suất của đất | 0,0 Ωm … 999 kΩm | 0,0 Ωm … 999 kΩm | từ 0,1 Ωm | Phụ thuộc vào độ chính xác của phép đo R E trong hệ thống 4p, nhưng không nhỏ hơn ± 1 chữ số |
“tính bằng m” – giá trị đo được
Phụ kiện
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Phụ kiện tuỳ chọn:
Download
Be the first to review “Máy đo điện trở đất và điện trở suất của đất Sonel MRU-120HD”