Máy đo điện trở cách điện Sonel MIC-5010
Mô tả
Khả năng
Thông số đo
Thông số kỹ thuật
Download
Phụ kiện tiêu chuẩn
Phụ kiện tùy chọn
Mô tả
Tính năng máy đo điện trở cách điện Sonel MIC-5010
- Đo điện trở cách điện: lên đến 15 TΩ
- Điện áp đo bất kỳ trong khoảng 50… 1000 V ở 10 V và 1000… 5000 V ở độ phân giải 25 V,
- Chỉ báo liên tục về điện trở cách điện đo được hoặc dòng điện rò rỉ,
- Tự động xả điện áp điện dung của đối tượng được đo sau khi kết thúc phép đo điện trở cách điện,
- Tín hiệu âm thanh của các khoảng thời gian 5 giây để tạo điều kiện nắm bắt các đặc tính theo thời gian
- Đo thời gian thử nghiệm T1, T2 và T3 để đo một hoặc hai hệ số hấp thụ từ phạm vi 1… 600 s,
- Thời gian đo có thể điều chỉnh đến 99’59 ”,
- Chỉ số phân cực (PI) và tỷ lệ hấp thụ điện môi (DAR),
- Chỉ thị của điện áp thử nghiệm thực tế trong quá trình đo
- Dòng điện kiểm tra 1,2 mA và 3 mA
- Đo điện trở cách điện theo điện áp bước (SV),
- Tính toán phóng điện điện môi (DD),
- Bảo vệ chống điện giật khi đo,
- Phép đo với dây dẫn thử nghiệm lên đến 20 m.
Tính năng thêm:
- Bộ lọc kỹ thuật số có chức năng cho các phép đo trong môi trường nhiễu cao (10 giây, 30 giây, 60 giây).
- Đo liên tục các kết nối bảo vệ và liên kết đẳng thế phù hợp với EN 61557-4 với dòng điện> 200 mA.
- Các giới hạn có thể điều chỉnh cho điện trở đo được RISO và RCONT.
- Đo dòng rò trong quá trình thử nghiệm điện trở cách điện.
- Đo điện dung trong quá trình đo RISO.
- Đo điện áp một chiều và xoay chiều trong khoảng 0… 600 V.
- Bộ nhớ 990 ô (11880 bản ghi) với khả năng truyền dữ liệu không dây tới PC hoặc qua cáp USB.
- Nguồn cung cấp từ bộ pin, chỉ báo cảnh báo pin yếu, tích hợp bộ sạc nhanh.
- Bàn phím và màn hình có đèn nền.
- Các thiết bị đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn EN 61557.
- Điều khiển từ xa qua điện thoại
- Ứng dụng công cụ ảo của Sonel MIC-5010
Khả năng
Ứng dụng máy đo điện trở cách điện Sonel MIC-5010:
- Cách điện của cáp
- Máy biến áp
- Động cơ điện
- Thành phần đói tượng điện
- Trạm biến áp
- Cáp điện chiếu sáng đường phố
Thông số đo
Đo điện trở cách điện (2 dây)
Dải đo theo IEC 61557-2: 50k… 15,0 TΩ (IISOnom = 1,2 mA hoặc 3 mA)
Range | Resolution | Accuracy |
---|---|---|
0,0…999 kΩ | 1 kΩ | ±(3% w.m. + 10 digits) |
1,00…9,99 MΩ | 0,01 MΩ | ±(3% w.m. + 10 digits) |
10,0…99,9 MΩ | 0,1 MΩ | ±(3% w.m. + 10 digits) |
100…999 MΩ | 1 MΩ | ±(3% w.m. + 10 digits) |
1,00…9,99 GΩ | 0,01 GΩ | ±(3% w.m. + 10 digits) |
10,0…99,9 GΩ | 0,1 GΩ | ±(3% w.m. + 10 digits) |
100…999 GΩ | 1 GΩ | ±(3,5% w.m. + 10 digits) |
1,00…9,99 TΩ | 0,01 TΩ | ±(7,5% w.m. + 10 digits) |
10,0…15,0 TΩ | 0,1 TΩ | ±(10% w.m. + 10 digits) |
Giá trị của điện trở đo được tùy thuộc vào điện áp đo
Voltage UISO | Measurement range |
---|---|
250 V | 500 GΩ |
500 V | 1,00 TΩ |
1000 V | 2,00 TΩ |
2500V | 5,00 TΩ |
5000V | 15,0 TΩ |
Đo dòng rò
Range | Resolution | Accuracy |
---|---|---|
0…ILmax | m, µ, n [A] |
Calculation based on |
· ILmax – dòng điện cực đại khi ngắn mạch của dây dẫn
Đo điện trở cách điện theo điện áp bước (SV)
Target voltage | Measurement voltage sequence |
---|---|
1 kV | 200, 400, 600, 800, 1000 V |
2,5 kV | 0,5, 1, 1.5, 2, 2,5 kV |
5 kV | 1, 2, 3, 4, 5 kV |
· Thời gian của mỗi “bước” có thể điều chỉnh từ 30 giây đến 5 phút
· Kết quả đo cho mỗi bước điện áp được lưu trữ trong bộ nhớ
Đo liên tục các kết nối bảo vệ và liên kết đẳng thế với dòng điện 200 mA
Dải đo theo EN 61557-4: 0,12 … 999 Ω
Range | Resolution | Accuracy |
---|---|---|
0.00…19,99 Ω | 0,01 Ω | ±(2% w.m. + 3 digits) |
20,0…199,9 Ω | 0,1 Ω | ±(2% w.m. + 3 digits) |
200…999 Ω | 1 Ω | ±(4% w.m. + 3 digits) |
· Điện áp trên các thiết bị đầu cuối mở: 4 … 24 V
· Dòng ra ở R <2 Ω: Imin> 200 mA (ISC: 200 … 250 mA)
· Bồi thường điện trở chì thử nghiệm
· Dòng điện chạy theo cả hai hướng, giá trị trung bình của điện trở được hiển thị
Đo điện dung
Range | Resolution | Accuracy |
---|---|---|
1…999 nF | 1 nF | ±(5% m.w. + 5 digits) |
1,00…49,99 µF | 0,01 µF | ±(5% m.w. + 5 digits) |
Kết quả đo điện dung được hiển thị sau khi đo RISO
Đo điện áp DC và AC
Range | Resolution | Accuracy |
---|---|---|
0.0…29,9 V | 0,1 V | ±(2% w.m. + 20 digits) |
30,0…299,9 V | 0,1 V | ±(2% w.m. + 6 digits) |
300…600 V | 1 V | ±(2% w.m. + 2 digits) |
Thông số kỹ thuật
Download
Phụ kiện tiêu chuẩn
Phụ kiện tùy chọn
* Tất cả các sản phẩm của Sonel được phân phối chính hãng và độc quyền tại Việt Nam bởi Cty Cổ Phần Kỹ Thuật Thiết Bị Âu Việt. Các sản phẩm trôi nổi, không qua hệ thống phân phối của chúng tôi sẽ không được nâng cấp và bảo hành trọn đời.
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THIẾT BỊ ÂU VIỆT (AVITEK)
CHUYÊN CÂN BẰNG ĐỘNG – CÂN ĐỒNG TÂM TRỤC – PHÂN TÍCH RUNG ĐỘNG – KHỬ RUNG TÔNG THỂ – SIÊU ÂM CÔNG NGHIỆP – SOI CAMERA NHIỆT
ĐC: 113/4D Cống Lở, Phường 15, Quận Tân Bình, TPHCM.
SỐ ĐT: 0982 464 978 (gặp Tài)
Email: tai.vo@avitek.vn Website: www.avitek.vn
Be the first to review “Máy đo điện trở cách điện Sonel MIC-5010”