Máy đo điện trở cách điện Sonel MIC-10
Mô tả
Khả năng
Thông số đo
Thông số kỹ thuật
Download
Phụ kiện tiêu chuẩn
Phụ kiện tùy chọn
Mô tả
Tính năng chính
- Đo điện trở cách điện lên đến 10 GΩ nhờ điện áp đo tối đa 1000 V
- Được thiết kế cho các điều kiện môi trường khắc nghiệt – bảo vệ chống xâm nhập IP67
- Cho phép kiểm tra tính liên tục về điện – Chức năng RCONT 200 mA
- Kiểm tra tụ điện khởi động trong động cơ nhờ chức năng đo điện dung
Các tính năng khác:
- Điện áp đo được chọn từ: 50, 100, 250, 500, 1000 V
- Đọc liên tục điện trở cách điện đo được
- Tự động phóng điện dung của đối tượng được đo sau khi hoàn thành phép đo điện trở cách điện
- Tín hiệu âm thanh của các khoảng thời gian 5giây, tạo điều kiện chụp được các đặc tính thời gian
- Đọc điện áp đo thực tế trong quá trình đo
- Bảo vệ với phép đo các đối tượng có điện
- Phép đo 3 dây
- Đo điện dung trong quá trình đo RISO
- Đo điện áp thấp của mạch liên tục và điện trở
- Kiểm tra tính liên tục của dây dẫn bảo vệ và liên kết đẳng thế với dòng điện ≥200 mA chạy theo hai hướng phù hợp với EN 61557-4
- Đo điện áp DC và AC trong phạm vi 0… 600 V
Khả năng
Ứng dụng
- Hệ thống dây điện trong căn hộ, nhà ở và công trình công cộng
- Động cơ hạ thế
- Các thiết bị gia dụng
- Hệ thống chống đóng băng
- Đường ống cách điện
- Hệ thống dây điện thoại và CNTT
MIC-10 là một đồng hồ đo điện trở cách điện, có thể rất hữu ích cho các công trình điện khác nhau (thậm chí là đơn giản nhất), ở các vị trí có nguồn điện hạ thế, bao gồm: hệ thống điện trong các tòa nhà một và nhiều gia đình cũng như trong các tòa nhà công cộng và trong các xưởng hoặc nhà máy nhỏ. Với cài đặt điện áp thử nghiệm là 50 V, 100 V hoặc 250 V, thiết bị hoàn hảo để kiểm tra nhanh tình trạng cách điện trong các hệ thống viễn thông và cáp điều khiển.
Tính năng:
Cài đặt điện áp thử nghiệm 500 V hoặc 1000 V hoàn toàn phù hợp với các yêu cầu đánh giá khả năng bảo vệ của đường dây cung cấp điện cũng như của sàn và tường – Đầu dò PRS-1 (phụ kiện tùy chọn) rất hữu ích cho mục đích này.
Với đồng hồ đo MIC-10, bạn có thể kiểm tra xem một đối tượng điện hạ thế hay không (phạm vi đo lên đến 600 V), cả trong mạng trên không và mạng cáp (loại đo của thiết bị: CAT IV 600 V). Bạn có thể xác minh tính liên tục của cáp, ví dụ: Kết nối PE và liên kết đẳng thế – sử dụng dòng điện ít nhất 200 mA, theo EN 61557-4. Bạn có thể kiểm tra dung lượng của tụ điện khởi động trong các thiết bị gia dụng và biến tần thuộc bất kỳ loại nào (dải đo lên đến 10 µF).
Điều này làm cho máy đo MIC-10 trở thành một công cụ cần thiết cho mọi kỹ thuật viên dịch vụ.
Bền bỉ
Vỏ ngoài tiện dụng và công thái học cung cấp bảo vệ IP67, đảm bảo độ tin cậy của đồng hồ ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất (độ ẩm, bụi, nhiệt độ cao, v.v.)
Thông số đo
Đo điện trở cách điện
Dải đo theo EN 61557 – 2 cho UN = 50 V: 50 kΩ … 250,0 MΩ
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
---|---|---|
0,0…999,9 kΩ | 0,1 kΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
1,000…9,999 MΩ | 0,001 MΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
10,00…99,99 MΩ | 0,01 MΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
100,0…250,0 MΩ | 0,1 MΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
Dải đo theo EN 61557 – 2 cho UN = 100 V: 100 kΩ … 500,0 MΩ
Range | Resolution | Accuracy |
---|---|---|
0,0…999,9 kΩ | 0,1 kΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
1,000…9,999 MΩ | 0,001 MΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
10,00…99,99 MΩ | 0,01 MΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
100,0…500,0 MΩ | 0,1 MΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
Dải đo theo EN 61557 – 2 cho UN = 250 V: 250 kΩ … 2.000 GΩ
Range | Resolution | Accuracy |
---|---|---|
0,0…999,9 kΩ | 0,1 kΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
1,000…9,999 MΩ | 0,001 MΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
10,00…99,99 MΩ | 0,01 MΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
100,0…999,0 MΩ | 0,1 MΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
1,000…2,000 GΩ | 0,001 GΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
Dải đo theo EN 61557 – 2 cho UN = 500 V: 500 kΩ … 5.00 GΩ
Range | Resolution | Accuracy |
---|---|---|
0,0…999,9 kΩ | 0,1 kΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
1,000…9,999 MΩ | 0,001 MΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
10,00…99,99 MΩ | 0,01 MΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
100,0…999,0 MΩ | 0,1 MΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
1,000…5,000 GΩ | 0,001 GΩ | ±(4% m.v. + 6 digits) |
Dải đo theo EN 61557 – 2 cho UN = 1000 V: 1000 kΩ … 10.00 GΩ
Range | Resolution | Accuracy |
---|---|---|
0,0…999,9 kΩ | 0,1 kΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
1,000…9,999 MΩ | 0,001 MΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
10,00…99,99 MΩ | 0,01 MΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
100,0…999,0 MΩ | 0,1 MΩ | ±(3% m.v. + 8 digits) |
1,000…5,000 GΩ | 0,001 GΩ | ±(4% m.v. + 6 digits) |
5,00…10,00 GΩ | 0,01 GΩ | ±(4% m.v. + 6 digits) |
Đo liên tục của các dây dẫn bảo vệ và đẳng thế với dòng điện 200 mA
Dải đo theo EN 61557 – 4: 0,10 … 1999 Ω
Range | Resolution | Accuracy |
---|---|---|
0,00…19,99 Ω | 0,01 Ω | ±(2% m.v. + 3 digits) |
20,0…199,9 Ω | 0,1 Ω | ±(2% m.v. + 3 digits) |
200…999 Ω | 1 Ω | ±(4% m.v. + 3 digits) |
- Điện áp trên các thiết bị đầu cuối mở: <8 V
- Dòng ra ở R <2 Ω: ISC> 200 mA: ISC> 200 mA
- Bù điện trở của dây dẫn thử nghiệm
- Dòng điện một chiều
Đo điện trở & điện áp thấp
Range | Resolution | Accuracy |
---|---|---|
0,0…199,9 Ω | 0,1 Ω | ±(3% m.v. + 3 digits) |
200…1999 Ω | 1 Ω | ±(3% m.v. + 3 digits) |
- Điện áp trên các thiết bị đầu cuối mở: <8 V
- Dòng điện cho các thiết bị đầu cuối đóng 5 mA <ISC <15 mA
- Tín hiệu âm thanh và đèn LED xanh lục bật khi điện trở đo được <30 Ω ± 50%
- Bù điện trở của dây dẫn thử nghiệm,
Đo điện dung
Range | Resolution | Accuracy |
---|---|---|
1…999 nF | 1 nF | ±(5% m.v. + 10 digits) |
1,00…9,99µF | 0,01µF | ±(5% m.v. + 10 digits) |
- Giá trị điện dung hiển thị trong quá trình đo RISO
- Đối với điện áp thử nghiệm dưới 100 V và điện trở đo được dưới 10 MΩ, lỗi đo điện dung không xác định
Đo điện áp xoay chiều & 1 chiều
Range | Resolution | Accuracy |
---|---|---|
0,0…299,9 V | 0,1 V | ±(2% m.v. + 6 digits) |
300…600 V | 1 V | ±(2% m.v. + 2 digits) |
- Dải tần số: 45 … 65 Hz
Thông số kỹ thuật
Download
Phụ kiện tiêu chuẩn
Phụ kiện tùy chọn
* Tất cả các sản phẩm của Sonel được phân phối chính hãng và độc quyền tại Việt Nam bởi Cty Cổ Phần Kỹ Thuật Thiết Bị Âu Việt. Các sản phẩm trôi nổi, không qua hệ thống phân phối của chúng tôi sẽ không được nâng cấp và bảo hành trọn đời.
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THIẾT BỊ ÂU VIỆT (AVITEK)
CHUYÊN CÂN BẰNG ĐỘNG – CÂN ĐỒNG TÂM TRỤC – PHÂN TÍCH RUNG ĐỘNG – KHỬ RUNG TÔNG THỂ – SIÊU ÂM CÔNG NGHIỆP – SOI CAMERA NHIỆT
ĐC: 113/4D Cống Lở, Phường 15, Quận Tân Bình, TPHCM.
SỐ ĐT: 0982 464 978 (gặp Tài)
Email: tai.vo@avitek.vn Website: www.avitek.vn
Be the first to review “Máy đo điện trở cách điện Sonel MIC-10”