Đồng hồ đo kiểm an toàn thiết bị điện Sonel PAT-806
Mô tả
Tính năng
Khả năng
Thông số đo
Thông số kỹ thuật
Phụ kiện
Download
Mô tả
Đồng hồ đo kiểm an toàn thiết bị điện Sonel PAT-806
PAT-806 được thiết kế để đo các thông số của thiết bị điện cầm tay (dụng cụ điện, thiết bị gia dụng, v.v.) xác định độ an toàn của chúng: điện trở dây dẫn bảo vệ, điện trở cách điện, tính liên tục của kết nối, dòng rò rỉ, nguồn điện. Đặc biệt, đồng hồ chuyên dụng để đo thiết bị hàn.
Máy đo được sử dụng để kiểm tra thiết bị được chế tạo phù hợp với các tiêu chuẩn:
- PN-EN 60745-1 : Dụng cụ điện cầm tay. An toàn khi sử dụng. Phần 1: Yêu cầu chung.
- PN-EN 61029 : An toàn khi sử dụng các công cụ điện cầm tay. Yêu câu chung.
- PN-EN 60335-1 : An toàn của các thiết bị điện gia dụng và tương tự. Yêu câu chung.
- PN-EN 60950 : An toàn của các thiết bị công nghệ thông tin.
- PN-EN 61557-6 An toàn điện trong mạng điện hạ áp có điện áp xoay chiều đến 1000 V và điện áp một chiều đến 1500 V – Thiết bị kiểm tra, đo lường hoặc giám sát các biện pháp bảo vệ – Phần 6: Thiết bị dòng điện dư (RCD) trong TT, Mạng TN và CNTT
Tính năng
Đồng hồ đo kiểm an toàn thiết bị điện Sonel PAT-806
PAT-806 là đồng hồ digital được sử dụng để đo các thông số cho thiết bị điện cầm tay.
CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH PAT-806
- Đo các thông số (paramerters) của máy hàn hồ quang (EN 60974-4):
- – Đo kiểm tra điện áp không tải của máy hàn.
- – Điện áp đỉnh UP (Peak).
- – Dòng điện rò rỉ của máy.
- Đo điện trở bảo vệ của dây dẫn với dòng: 200mA, 10A, 25A (protection class I).
- Đo điện trở các điện – ba điện áp đo: 100V, 250V và 500V.
- Đo dòng rò tương đương,
- Đo dòng rò rỉ tiếp địa PE.
- Đo dòng điện rò rỉ tiếp xúc.
- Đo công suất,
- Đo mức tiêu thụ dòng điện,
- Thử nghiệm dẫn IEC,
- Thử nghiệm cầu trì.
- Đo điện áp và tần số nguồn.
- Kiểm tra và thử nghiệm ngắn mạch L-N.
Các tính năng khác:
- Giao diện người dùng trực quan.
- Lựa chọn phạm vi đo lường tự động,
- Nhớ 990 phép đo với option upload lên PC thông qua cổng USĐ hoặc cổng máy in
- Kiểm tra thủ công và kiểm tra tự động, khả năng mô tả kiểm tra tự động với các tiêu chuẩn hoặc bất kỳ tên nào,
- Đo tự động các thông số RCD,
- Kết nối đầu đọc mã vạch và máy in.
- Thông tin của thiết bị, khách hàng, mô tả của thiết bị và thiệt hại.
- Khả năng tạo nhiều tài khoản người dùng với chức năng đăng nhập (tùy chọn),
- Hỗ trợ đĩa USB;
- Giao tiếp với PC qua USB,
- Phần mềm Sonel Reader và Sonel PAT (tùy chọn); cấu hình đo và cài đặt từ máy đo và cả từ PC, phân tích dữ liệu.
- Phần mềm chuyên nghiệp để xử lý dữ liệu và báo cáo.
Khả năng
Ứng dụng
Máy đo kiểm dòng PAT-8XX kỹ thuật số được thiết kế để đo thông số của tất cả các loại thiết bị điện, chẳng hạn như dụng cụ điện, thiết bị gia dụng, v.v. Thiết bị dành riêng cho các bộ phận bảo trì nhà máy, các công ty cung cấp dịch vụ đo lường công cụ điện, khách sạn và các dịch vụ công cộng.
PAT được sử dụng ở mọi nơi mà sự an toàn khi sử dụng các dụng cụ điện là một trong những yếu tố không thể tách rời, giúp người sử dụng an toàn chống điện giật.
Khả năng của thiết bị
Dòng thiết bị PAT-806 cho phép kiểm tra toàn diện các công cụ điện. Do giao diện mở rộng, nó cho phép ghi lại một lượng lớn dữ liệu đo lường và sử dụng các chức năng bổ sung để tạo thuận lợi cho công việc. Hỗ trợ máy quét mã QR, máy in nhãn hoặc giao tiếp với PC không phải là vấn đề. Các phép đo được thực hiện một cách trực quan và có thể cấu hình rộng rãi.
Hoạt động trực quan
Màn hình cảm ứng lớn và bố cục đồ họa làm cho công việc trên thiết bị trở nên trực quan và dễ chịu. Trợ giúp tích hợp hướng dẫn người dùng khi xây dựng hệ thống đo lường chính xác. Công việc liên quan đến các bản ghi dữ liệu dựa trên một bộ nhớ cấu trúc cây cho phép xây dựng một cơ sở dữ liệu minh bạch và mở rộng.
Bộ nhớ cấu trúc cây
Ghi vào bộ nhớ với mô tả ban đầu về các thiết bị được thử nghiệm, vị trí đo, dữ liệu khách hàng, gán số sê-ri và chỉ số cho thiết bị được thử nghiệm, khả năng giới thiệu nhận xét về thiết bị được thử nghiệm
Vỏ máy bền & chắc chắn
Vỏ bền với cấp bảo vệ IP67 (đóng nắp). Nó cung cấp độ tin cậy trong quá trình đo lường, vận chuyển và lưu trữ.
Thông số đo
Đo điện trở dây dẫn nối đất bảo vệ I = 200mA (cấp bảo vệ I)
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
---|---|---|
0,00…0,99 Ω | 0,01 Ω | ±(4% m.v. + 2 digits) |
1,00…19,99 Ω | 0,01 Ω | ±(4% m.v. + 3 digits) |
- Kiểm tra dòng điện: ≥200 mA cho R = 0,2 Ω… 1,99 Ω
- Thời gian đo có thể điều chỉnh: 1 giây… 60 giây với độ phân giải 1 giây
- Điều chỉnh giới hạn 10 mΩ …1,99 Ω với độ phân giải 0.01 Ω
Đo điện trở dây dẫn nối đất bảo vệ I = 10A (cấp bảo vệ I)
dải đo | độ phân giải | độ chính xác |
---|---|---|
0…999 mΩ | 1 mΩ | ±(3% m.v. + 4 digits) ±(3% m.v. + 40 digits)* |
1,00…1,99 Ω | 0,01 Ω | ±(3% m.v. + 4 digits) ±(3% m.v. + 40 digits)* |
- Kiểm tra dòng điện: ≥10A cho R ≤ 0,5 Ω
- Thời gian đo có thể điều chỉnh: 1 giây… 60 giây với độ phân giải 1 giây
- Điều chỉnh giới hạn 10 mΩ …1,99 Ω với độ phân giải 0.01 Ω
Đo điện trở dây dẫn nối đất bảo vệ I = 25A (cấp bảo vệ I)
dải đo | độ phân giải | độ chính xác |
---|---|---|
0…999 mΩ | 1 mΩ | ±(3% m.v. + 4 digits) ±(3% m.v. + 40 digits)* |
1,00…1,99 Ω | 0,01 Ω | ±(3% m.v. + 4 digits) ±(3% m.v. + 40 digits)* |
- Kiểm tra dòng điện:≥ 25A cho R ≤ 0,2 Ω
- Thời gian đo có thể điều chỉnh: 1 giây… 60 giây với độ phân giải 1 giây
- Điều chỉnh giới hạn 10 mΩ …1,99 Ω với độ phân giải 0.01 Ω
Đo điện trở ngắn mạch L – N
DẢI ĐO | ĐỘ PHÂN GIẢI | ĐỘ CHÍNH XÁC |
---|---|---|
0…999 mΩ | 1 mΩ | ±(5% m.v. + 5 digits) |
1,00…4,99 Ω | 0,01 Ω | ±(5% m.v. + 5 digits) |
- Điện áp thử 4…8V A.C
- Dòng ngắn mạch: max 5mA
Đo điện trở cách điện
Phạm vi đo lường theo IEC 61557-2 cho:
- UN=100 V: 100 kΩ…99,9 MΩ
- UN=250 V: 250 kΩ…199,9 MΩ
- UN=500 V: 500 kΩ…599,9 MΩ
UN | dải đo | độ phân giải | độ chính xác |
---|---|---|---|
100V | 0…1999 kΩ | 1 kΩ | ±(5% m.v. + 8 digits) |
100V | 2,0…19,99 MΩ | 0,01 MΩ | ±(5% m.v. + 8 digits) |
100V | 20,0…99,9 MΩ | 0,1 MΩ | ±(5% m.v. + 8 digits) |
250V | 0…1999 kΩ | 1 kΩ | ±(5% m.v. + 8 digits) |
250V | 2,00…19,99 MΩ | 0,01 MΩ | ±(5% m.v. + 8 digits) |
250V | 20,0…199,9 MΩ | 0,1 MΩ | ±(5% m.v. + 8 digits) |
500V | 0…1999 kΩ | 1 kΩ | ±(5% m.v. + 8 digits) |
500V | 2…19,99 MΩ | 0,01MΩ | ±(5% m.v. + 8 digits) |
500V | 20,0…599,9 MΩ | 0,1 MΩ | ±(5% m.v. + 8 digits) |
- Dòng danh định: min 1 mA… 1,4 mA
- Giới hạn điều chỉnh
- Thời gian đo có thể điều chỉnh: 3 giây… 3 phút với độ phân giải 1 giây
- Tự động xả tụ điện của thiết bị được thử nghiệm sau khi đo
- Bảo vệ chống lại các thiết bị đo có điện
Đo PE và dòng rò rỉ dư:
dải đo | độ phân giải | độ chính xác |
---|---|---|
0,00…3,99 mA | 0,01 mA | ±(5% m.v. + 2 digits) |
4,0…19,9 mA | 0,1 mA | ±(5% m.v. + 2 digits) |
- Giới hạn điều chỉnh
- Thời gian đo có thể điều chỉnh: 1 … 60 giây với độ phân giải 1 giây
Đo dòng rò tương đương:
dải đo | độ phân giải | độ chính xác |
---|---|---|
0,00…3,99 mA | 0,01 mA | ±(5% m.v. + 2 digits) |
4,0…19,9 mA | 0,1mA | ±(5% m.v. + 2 digits) |
- Điện áp hở mạch 25 … 50 V
- Giới hạn điều chỉnh
- Thời gian đo có thể điều chỉnh: 1 … 60 giây với độ phân giải 1 giây
Đo dòng điện rò rỉ cảm ứng:
dải đo | độ phân giải | độ chính xác |
---|---|---|
0,00…4,999 mA | 0,001 mA | ±(5% m.v. + 3 digits) |
- Giới hạn điều chỉnh
- Thời gian đo có thể điều chỉnh: 1 … 60 giây với độ phân giải 1 giây
Đo công suất S:
dải đo | độ phân giải | độ chính xác |
---|---|---|
0…999 VA | 1 VA | ±(5% m.v. + 3 digits) ±(8 % m.v. + 5 digits)* |
1…3,99 kVA | 0,01 kVA | ±(5% m.v. + 3 digits) ±(8 % m.v. + 5 digits)* |
- Thời gian đo có thể điều chỉnh: 1 … 60 giây với độ phân giải 1 giây
- * – để đo bằng kẹp
Đo công suất P:
dải đo | độ phân giải | độ chính xác |
---|---|---|
0…999 W | 1 W | ±(5% m.v. + 3 digits) ±(8 % m.v. + 5 digits)* |
1…3,99 kW | 0,01 kW | ±(5% m.v. + 3 digits) ±(8 % m.v. + 5 digits)* |
- Thời gian đo có thể điều chỉnh: 1 … 60 giây với độ phân giải 1 giây
- * – để đo bằng kẹp
Hệ số công suất PF:
dải đo | độ phân giải | độ chính xác |
---|---|---|
0,00…1,00 | 0,01 | ±(10% m.v. + 5 digits) |
- Thời gian đo có thể điều chỉnh: 1 … 60 giây với độ phân giải 1 giây
Đo mức tiêu thụ dòng điện:
dải đo | độ phân giải | độ chính xác |
---|---|---|
0,00…15,99 A | 0,01 A | ±(2% m.v. + 3 digits) |
- Thời gian đo có thể điều chỉnh: 1 … 60 giây với độ phân giải 1 giây
Đo điện áp:
dải đo | độ phân giải | độ chính xác |
---|---|---|
195,0…265,0 V | 0,1V | ±(2% m.v. + 2 digits) |
Đo tần số:
dải đo | độ phân giải | độ chính xác |
---|---|---|
45,0 Hz…55,0 Hz | 0,1 Hz | ±(2% m.v. + 2 digits) |
Đo các thông số RCD
Kiểm tra thời gian đáp ứng & ngắt RCD tA
Phạm vi thử nghiệm theo IEC 61557: 0 ms … đến giới hạn trên của giá trị hiển thị
loại RCD | hệ số | dải | độ phân giải | độ chính xác |
---|---|---|---|---|
General | 0,5*IΔn | 0…300 ms | 1 ms | ± (2% m.v. + 2 digits) (RCD IΔn=10 mA & đo với 0,5xIΔn độ chính xác: ±(2% m.v.+ 3 digits) |
General | 1*IΔn | 0…300 ms | 1 ms | ± (2% m.v. + 2 digits) (RCD IΔn=10 mA & đo với 0,5xIΔn độ chính xác: ±(2% m.v.+ 3 digits) |
General | 2*IΔn | 0…150 ms | 1 ms | ± (2% m.v. + 2 digits) (RCD IΔn=10 mA & đo với 0,5xIΔn độ chính xác: ±(2% m.v.+ 3 digits) |
General | 5*IΔn | 0…40 ms | 1 ms | ± (2% m.v. + 2 digits) (RCD IΔn=10 mA & đo với 0,5xIΔn độ chính xác: ±(2% m.v.+ 3 digits) |
Đo dòng ngắt RCD IA cho dòng điện vi sai hình sin
Phạm vi thử nghiệm theo IEC 61557: (0,3 … 1,0) IΔn
dòng điện được chọn RCD | dải đo | độ phân giải | dòng kiểm tra | cơ bản |
---|---|---|---|---|
10 mA | 3,3…10,0 mA | 0,1 mA | 0,3 x IΔ..1,0 x IΔ | ± 5%IΔn |
15 mA | 4,5…15,0 mA | 0,1 mA | 0,3 x IΔ..1,0 x IΔ | ± 5%IΔn |
30 mA | 9,0…30,0 mA | 0,1 mA | 0,3 x IΔ..1,0 x IΔ | ± 5%IΔn |
- Có thể bắt đầu phép đo từ cực dương của nửa âm của dòng điện rò cưỡng bức
- Kiểm tra thời gian dòng điện qua, tối đa. 3200 ms
- Tự động đo thời gian ngắt RCD (tA) và dòng điện ngắt
- Đo 0,5IΔn, 1IΔn, 2IΔn i 5IΔn,
Flashtest
dải đo | độ phân giải | độ chính xác |
---|---|---|
0,00…2,50 mA | 0,01 mA | ±(5% m.v. + 5 digits) |
Thông số kỹ thuật
An toàn điện:
- Điện áp và cấp cách điện II 300V theo tiêu chuẩn EN 61010-1 và IEC 61557
- Bảo vệ vỏ máy theo EN 60529: IP40 (IP40)
Thông số kỹ thuật khác:
- Nguồn: 187 V…265V, 50Hz
- Dòng tải: max. 16A (230V)
- Bộ nhớ: 990 kết quả.
- Truyền dữ liệu qua PC: USB 2.0.
- Kích thước: 330 x 235 x 120 mm
- Trọng lượng: xấp xỉ 4,75 kg
- Nhiệt độ hoạt động: -10°…+50°C
- Nhiệt độ lưu trữ: -20°…+70°C
- Độ ẩm: 20…80%
- Màn hình: TFT 7’’ 800×480
Phụ kiện
Phụ kiện tiệu chuẩn:
Phụ kiện tùy chọn:
Download
* Tất cả các sản phẩm của Sonel được phân phối chính hãng và độc quyền tại Việt Nam bởi Cty Cổ Phần Kỹ Thuật Thiết Bị Âu Việt. Các sản phẩm trôi nổi, không qua hệ thống phân phối của chúng tôi sẽ không được nâng cấp và bảo hành trọn đời.
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THIẾT BỊ ÂU VIỆT (AVITEK)
CHUYÊN CÂN BẰNG ĐỘNG – CÂN ĐỒNG TÂM TRỤC – PHÂN TÍCH RUNG ĐỘNG – KHỬ RUNG TÔNG THỂ – SIÊU ÂM CÔNG NGHIỆP – SOI CAMERA NHIỆT
ĐC: 113/4D Cống Lở, Phường 15, Quận Tân Bình, TPHCM.
SỐ ĐT: 0982 464 978 (gặp Tài)
Email: tai.vo@avitek.vn Website: www.avitek.vn
Be the first to review “Đồng hồ đo an toàn thiết bị điện Sonel PAT-806”