Cảm biến siêu âm đo độ rung gia tốc động IEPE CTC UEB332
Tính năng sản phẩm:
- Cảm biến siêu âm đo độ rung gia tốc tần số cao
- Đỉnh cộng hưởng biên độ cao cho kỹ thuật đo stress wave
- Kỹ thuật khuếch đại IEPE
- Đầu nối 2 pin mini-MIL hoặc có kèm cáp
- Lưu ý: các tùy chọn cáp tích hợp chỉ dành cho các ứng dụng giám sát lâu dài
Các loại cảm biến siêu âm đo độ rung gia tốc động IEPE CTC UEB332:
Thông số kỹ thuật:
Specifications | Standard | Metric | |
Part Number | UEB332 | M/UEB332 | |
Độ nhạy (±10%) | 100 mV/g | ||
Tần số đáp ứng (±3dB) | 30-1,380,000 CPM | 0.5 Hz-23 kHz | |
Tần số đáp ứng (±10%) | 60-600,000 CPM | 1 Hz-10 kHz | |
Phạm vi đo | ± 50g, peak | ||
Độ nhạy đỉnh (peak) | +21 dB ± 2 dB | ||
Điện | |||
Cài đặt thời gian | < 2 Seconds | ||
Điện áp (IEPE) | 18-30 VDC | ||
Dòng kích | 2-10 mA | ||
Nhiễu phổ @ 10 Hz | 30 µg/√Hz | ||
Nhiễu phổ @ 100 Hz | 4 µg/√Hz | ||
Nhiễu phổ @ 1000 Hz | 2 µg/√Hz | ||
Trở kháng ngõ ra | < 100 ohm | ||
Điện áp phân cực ngõ ra | 10-14 VDC | ||
Vỏ cách điện | > 108 ohm | ||
Môi trường | |||
Nhiệt độ | -58 to 250°F | -50 to 121°C | |
Bảo vệ chống sốc tối đa | 10,000g, peak | ||
Độ nhạy điện từ | CE | ||
Sealing | Welded, Hermetic | ||
SIL Rating | SIL 2 | ||
Vật lý | |||
Cảm biến | PZT Ceramic | ||
Cấu tạo cảm biến | Shear Mode | ||
Trọng lượng | 0.7 oz | 20 grams | |
Vật liệu vỏ | 316L Stainless Steel | ||
Mounting | 1/4-28 UNF | ||
Đầu kết nối | 2 Pin mini-MIL, J Series Connector | ||
Tần số cộng hưởng | 520,000 CPM ±12,000 CPM | 42 kHz ±2kHz | |
Lực siết gắn cảm biến | 2 to 5 ft. lbs. | 2,7 to 6,8 Nm | |
Đầu ren | 1/4-28 Stud | M6x1 Adapter Stud | |
Chứng chỉ hiệu chuẩn | CA10 |
Tần số đáp ứng:
Cảm biến siêu âm đo độ rung gia tốc động IEPE CTC UEB432 kèm cáp CB110:
- Cáp xoắn, có shield bảo vệ, vỏ bọc bảo vệ Polyurethane màu đen nhẹ, OD 0.175” (4.5 mm), nhiệt độ tối đa 250°F (121°C)
- Đầu nối tương thích: D2C, E, F, J2C, K2C, L, Z
- Xếp hạng & chứng nhận: RoHS
Specifications | |
Vật liệu vỏ bọc | Polyurethane màu đen, nhẹ |
Ứng dụng | Theo dõi lâu dài / Đo cầm tay |
Số lượng lõi | 2 lõi |
Shielding Method | Braided Shield with Drain Wire |
Nhiệt độ | -40°F(-40°C) – 250°F (121°C) |
Đường kính cáp | .175 in (4,5 mm) |
Kích thước cáp | AWG = 20 |
Điện dung | 35 pF/ft (nom) lõi – shield |
Cảm biến siêu âm đo độ rung gia tốc động IEPE CTC UEB532 kèm cáp CB206:
- Giá rẻ, cáp xoắn, có shield bảo vệ, vỏ bọc bảo vệ FEP màu đỏ nhẹ kèm theo lớp vỏ bảo ngoài cùng inox Armor, OD 0.27” (6.9 mm), nhiệt độ tối đa 392 °F (200 °C)
- Đầu nối tương thích: A2A, EX, FX, J2A, L, Z
- Tuân thủ C1D2 theo hướng dẫn NFPA70 khi được sử dụng với: D2Q, J2Q
- Xếp hạng & chứng nhận: RoHS PLENUM
- Chiều dài tối đa lớp bảo vệ ngoài cùng inox Armor: 120 ft. (37 m)
Specifications | |
Vật liệu vỏ bọc | Vỏ bọc FEP màu đỏ với lớp vỏ bảo vệ ngoài cùng inox Armor Class I, Division 2 |
Ứng dụng | Theo dõi lâu dài |
Số lượng lõi | 2 lõi |
Shielding Method | Foil with Drain Wire |
Nhiệt độ | -94°F(-70°C) to 392°F (200°C) |
Đường kính cáp | Đk vỏ bọc: 0.270 in (6,9 mm) Đk cáp: 0.120 in (3,0 mm) |
Kích thước cáp | AWG = 22 |
Điện dung | 35 pF/ft (nom) lõi – shield |
Be the first to review “Cảm biến siêu âm đo độ rung gia tốc động IEPE CTC UEB332”