Cảm biến đo độ rung gia tốc & nhiệt độ IEPE CTC TA218
Tính năng chính:
Cảm biến nhiệt độ ngõ ra 10 mV/°C
Cảm biến giá rẻ hiệu suất cao
Đầu nối MIL 3 pin
Cảm biến đo độ rung gia tốc & nhiệt độ
Yêu cầu cáp đa lõi
Chỉ cảm biến Cảm biến kèm cáp CB105, có lớp vỏ ngoài inox, IP68 Cảm biến kèm cáp CB218, có lớp vỏ ngoài inox, IP68
Thông số kỹ thuật:
Specifications | Standard | Metric | |
Part Number | TA218 | ||
Độ nhạy (±10%) | 50 mV/g | ||
Tần số (±3dB) | 60-600,000 CPM | 1,0-10000 Hz | |
Tần số (±10%) | 240-360,000 CPM | 4,0-6000 Hz | |
Phạm vi đo | ± 100 g, peak | ||
Nhiệt độ | -40 to 250°F | -40 to 121°C | |
Nhiệt độ ngõ ra | 10 mV/°C | ||
Cảm biến nhiệt độ | 750 mV = 25 °C (±1) | ||
Điện | |||
Cài đặt thời gian | <2.5 seconds | ||
Điện áp (IEPE) | 18-30 VDC | ||
Dòng kích | 2-10 mA | ||
Phổ nhiễu @ 10 Hz | 14 µg/vHz | ||
Phổ nhiễu @ 100 Hz | 2.3 µg/vHz | ||
Phổ nhiễu @ 1000 Hz | 2 µg/vHz | ||
Trở kháng ngõ ra | <100 ohm | ||
Độ lệch điện áp | 10-14 VDC | ||
Vỏ cách điện | >108 ohm | ||
Môi trường | |||
Nhiệt độ | -40 to 250°F | -40 to 121°C | |
Bảo vệ chống sốc tối đa | 5,000 g, peak | ||
Độ nhạy điện từ | CE | ||
Đầu nối | IP68 | ||
Độ sâu có thể chìm | 200 ft. | 60 m | |
Vật lý | |||
Cảm biến | PZT Ceramic | ||
Cấu tạo | Shear Mode | ||
Trọng lượng | 3.2 oz | 90 grams | |
Vỏ | 316L Stainless Steel | ||
Ren | 1/4/-28 Captive Bolt | ||
Đầu nối | 3 Pin MIL-C-5015 | ||
Tần số cộng hưởng | 1,380,000 CPM | 23000 Hz | |
Lực siết gắn cảm biến | 2 to 5 ft. lbs. | 2,7 to 6,8 Nm | |
Đầu ren | 1/4-28 Captive Bolt | M6x1 Captive Bolt | |
Chứng chỉ hiệu chuẩn | CA10 |
Tần số đáp ứng điển hình:
Các loại cáp kèm theo cảm biến đo độ rung gia tốc & nhiệt độ IEPE CTC TA218:
Cáp CB105
4 lõi, Cáp có vỏ bọc ngoài polyurethane đen, OD 0,25”(6,4 mm), Nhiệt độ tối đa 250°F (121°C)
Specifications Vật liệu vỏ cáp Black Polyurethane Ứng dụng Theo dõi lâu dài / thiết bị đo cầm tay Số lõi cáp 4 lõi Shielding Method Braided Shield with Drain Wire Nhiệt độ -58°F(-50°C) to 250°F (121°C) Đường kính cáp .250 in (6,4 mm) Wire Gauge AWG = 20 Điện dung 50 pF/ft (MAX) conductor to shield Đầu nối tương thích
Xếp hạng & chứng nhận
RoHS
Cáp CB218
Cáp 4 lõi được bảo vệ, Cáp có vỏ bọc FEB đỏ và thêm lớp vỏ ngoài cùng bằng thép không gỉ, OD 0,27”(6,9 mm), Nhiệt độ tối đa 392°F (200°C)
Specifications Vật liệu vỏ cáp vỏ bọc FEB đỏ với lớp vỏ ngoài cùng bằng thép không gỉ Ứng dụng lắp đặt lâu dài Số lõi cáp 4 lõi Shielding Method Foil with Drain Wire Nhiệt độ -94°F(-70°C) to 392°F (200°C) Đường kính cáp .đường kính vỏ 0.270″ (6,9 mm) đường kính cáp 0.148″ (3,8 mm) Wire Gauge AWG = 22 Điện dung 27.9 pF/ft (nom) conductor to conductor Đầu nối tương thích
Tuân thủ C1D2 theo hướng dẫn NFPA70 khi được sử dụng với:
Xếp hạng & chứng nhận
RoHS
Chiều dài vỏ tối đa: 100 ft. (30 m)
Be the first to review “Cảm biến đo độ rung gia tốc & nhiệt độ IEPE CTC TA218”