Cảm biến độ rung gia tốc và nhiệt độ CTC TA938 – Class I Div II
Thông tin về các quy định:
- Ex nA IIC T3 Gc
- AEx nA IIC T3 Gc
- CLI Groups A, B, C, D
- CLII Groups E, F, G; CLIII
- CLI, Zone 2
- Mã nhiệt độ (Code) hoạt động: T3
- Nhiệt độ môi trường xung quanh = -40 đến 121°C
- Ui = 28 Vdc Ii = 100 mA
- Ci = 0µf Li = 51uH Pi = 100 mW
- CSA 221421
- Sira 15ATEX2152X
- Ex nA IIc T3 Gc
Các loại cảm biến độ rung gia tốc và nhiệt độ CTC TA938 – Class I Div II:
Thông số kỹ thuật:
Specifications | Standard | Metric | |
Part Number | TA938 | M/TA938 | |
Độ nhạy (±10%) | 100 mV/g | ||
Tần số (±3dB) | 30-600,000 CPM | 0,5-10000 Hz | |
Tần số (±10%) | 120-300,000 CPM | 2,0-5000 Hz | |
Phạm vi đo | ± 50g, peak | ||
Phạm vi đo nhiệt độ | 38 to 250°F | 3 to 121°C | |
Nhiệt độ ngõ ra | 10 mV/°C | ||
Điện | |||
Cài đặt thời gian | < 2.5 Seconds | ||
Điện áp (IEPE) | 18-28 VDC | ||
Dòng kích | 2-10 mA | ||
Nhiễu phổ @ 10 Hz | 8 µg/√Hz | ||
Nhiễu phổ @ 100 Hz | 0.82 µg/√Hz | ||
Nhiễu phổ @ 1000 Hz | 0.3 µg/√Hz | ||
Trở kháng ngõ ra | < 100 ohm | ||
Độ lệch điện áp ngõ ra | 10-14 VDC | ||
Vỏ cách điện | > 108 ohm | ||
Môi trường | |||
Nhiệt độ | -40 to 250°F | -40 to 121°C | |
Bảo vệ chống sốc tối đa | 5,000g, peak | ||
Độ nhạy điện từ | CE | ||
Sealing | Welded, Hermetic | ||
Vật lý | |||
Cảm biến | PZT Ceramic | ||
Cấu tạo cảm biến | Shear Mode | ||
Trọng lượng | 6,3 oz | 180 grams | |
Vật liệu vỏ | 316L Stainless Steel | ||
Mounting | M8x1.25 | ||
Đầu kết nối | 3 Pin MIL-C-5015 | ||
Tần số cộng hưởng | 1,260,000 CPM | 21,000 Hz | |
Lực siết gắn cảm biến | 2 to 5 ft. lbs. | 2,7 to 6,8 Nm | |
Đầu ren | M8 Captive Bolt | ||
Chứng chỉ hiệu chuẩn | CA10 |
Tần số đáp ứng TA938:
Cảm biến độ rung gia tốc và nhiệt độ TA938-2C series kèm cáp CB191:
- Đạt chứng nhận ở cấp độ Class I, Div II, cáp 3 lõi, vỏ bọc bảo vệ nhiệt dẻo TPE màu xanh, OD 0.25” (6.4 mm), nhiệt độ tối đa 221°F (105°C)
- Đầu nối tương thích: D3Q, J4Q, L, Z
- Xếp hạng & chứng nhận: RoHS
Specifications | |
Vật liệu vỏ bọc | Vỏ bọc nhiệt dẻo TPE màu xanh, Class I, Div II |
Ứng dụng | Theo dõi lâu dài / Đo cầm tay |
Số lượng lõi | 3 lõi |
Shielding Method | Braided Shield with Drain Wire |
Nhiệt độ | -22°F(-30°C) to 221°F (105°C) |
Đường kính cáp | 0.25 in (6.4 mm) |
Kích thước cáp | AWG = 20 |
Điện dung | 44.13 pF/ft (nom) lõi – shield |
Cảm biến độ rung gia tốc và nhiệt độ CTC TA938-3C series kèm cáp CB218
- Cáp 4 lõi có shield bảo vệ, vỏ bọc bảo vệ FEP màu đỏ kèm theo lớp vỏ bảo ngoài cùng inox Armor, OD 0.27” (6.9 mm), nhiệt độ tối đa 392 °F (200 °C)
- Đầu nối tương thích: A3E, A3R, A3V, B3A, B3N, B3R, D3D, D3H, E3C, F3C, J4A, J4N, J4Q, L, M4A, M4N, R4J, Z
- Tuân thủ C1D2 theo hướng dẫn NFPA70 khi được sử dụng với: J4Q
- Xếp hạng & chứng nhận: RoHS PLENUM
- Chiều dài tối đa lớp bảo vệ ngoài cùng inox Armor: 100 ft. (30 m)
Specifications | |
Vật liệu vỏ bọc | Vỏ bọc FEP màu đỏ với lớp vỏ bảo vệ ngoài cùng inox Armor |
Class I, Division 2 | |
Ứng dụng | Theo dõi lâu dài |
Số lượng lõi | 4 lõi |
Shielding Method | Foil with Drain Wire |
Nhiệt độ | -94°F(-70°C) to 392°F (200°C) |
Đường kính cáp | Đk vỏ bọc: 0.270 in (6,9 mm) |
Đk cáp: 0.148 in (3,8 mm) | |
Kích thước cáp | AWG = 22 |
Điện dung | 27.9 pF/ft (nom) lõi – lõi |
Be the first to review “Cảm biến độ rung gia tốc và nhiệt độ CTC TA938 – Class I Div II”