Cảm biến độ rung gia tốc & nhiệt độ CTC TA911 – Intrinsically Safe
Thông tin về các quy định:
- Ex ia IIC T3 Ga
- AEx is IIC T3 Ga
- CLI Groups A, B, C, D
- CLII Groups E, F, G; CLIII
- CLI, Zone 0
- Mã (code) nhiệt độ hoạt động: T3
- Nhiệt độ môi trường xung quanh = -40 to 80°C
- Control Drawing INS10012
- Ui = 28 Vdc li = 112 mA
- Pi = 1W, Ci = 1.5nF, Li = 0µH
- CSA 221421
- Sira 15ATEX2152X
- Ex ia IIC T3 Ga
- IECEx SIR 15.0060X
- Ex ia IIC T3 Ga
Các loại cảm biến độ rung gia tốc & nhiệt độ CTC TA911 – Intrinsically Safe:
Thông số kỹ thuật:
Specifications | Standard | Metric | |
Part Number | TA911 | M/TA911 | |
Độ nhạy (±10%) | 10 mV/g | ||
Tần số (±3dB) | 72-900,000 CPM | 1,2-15000 Hz | |
Tần số (±10%) | 150-360,000 CPM | 2,5-6000 Hz | |
Phạm vi đo | ± 800g, peak | ||
Phạm vi đo nhiệt độ | 38 to 250°F | 3 to 121°C | |
Nhiệt độ ngõ ra | 10 mV/°C | ||
Điện | |||
Cài đặt thời gian | < 2 Seconds | ||
Điện áp (IEPE) | 18-28 VDC | ||
Dòng kích | 2-10 mA | ||
Nhiễu phổ @ 10 Hz | 30 µg/√Hz | ||
Nhiễu phổ @ 100 Hz | 19 µg/√Hz | ||
Nhiễu phổ @ 1000 Hz | 15 µg/√Hz | ||
Trở kháng ngõ ra | < 100 ohm | ||
Độ lệch điện áp ngõ ra | 10-14 VDC | ||
Vỏ cách điện | > 108 ohm | ||
Môi trường | |||
Nhiệt độ | -40 to 250°F | -40 to 121°C | |
Bảo vệ chống sốc tối đa | 5,000g, peak | ||
Độ nhạy điện từ | CE | ||
Sealing | Welded, Hermetic | ||
Vật lý | |||
Cảm biến | PZT Ceramic | ||
Cấu tạo cảm biến | Shear Mode | ||
Trọng lượng | 3.2 oz | 90 grams | |
Vật liệu vỏ | 316L Stainless Steel | ||
Ren | 1/4-28 | ||
Đầu kết nối | 3 Pin MIL-C-5015 | ||
Tần số cộng hưởng | 1,380,000 CPM | 23000 Hz | |
Lực siết gắn cảm biến | 2 to 5 ft. lbs. | 2,7 to 6,8 Nm | |
Đầu ren | 1/4-28 Stud | M6x1 Adapter stud | |
Chứng chỉ hiệu chuẩn | CA10 |
Tần số đáp ứng TA911:
Cảm biến độ rung gia tốc & nhiệt độ CTC TA911-2C series kèm cáp CB191:
- Đạt chứng nhận ở cấp độ Class I, Div II, cáp 3 lõi, vỏ bọc bảo vệ nhiệt dẻo TPE màu xanh, OD 0.25” (6.4 mm), nhiệt độ tối đa 221°F (105°C)
- Đầu nối tương thích: D3Q, J4Q, L, Z
- Tuân thủ C1D2 theo hướng dẫn NFPA70 khi được sử dụng với: D3Q
- Xếp hạng & chứng nhận: RoHS
Specifications | |
Vật liệu vỏ bọc | Vỏ bọc nhiệt dẻo TPE màu xanh, Class I, Div II |
Ứng dụng | Theo dõi lâu dài / Đo cầm tay |
Số lượng lõi | 3 lõi |
Shielding Method | Braided Shield with Drain Wire |
Nhiệt độ | -22°F(-30°C) to 221°F (105°C) |
Đường kính cáp | 0.25 in (6.4 mm) |
Kích thước cáp | AWG = 20 |
Điện dung | 44.13 pF/ft (nom) lõi – shield |
Cảm biến độ rung gia tốc & nhiệt độ CTC TA911-3C series kèm cáp CB218:
- Cáp 4 lõi có shield bảo vệ, vỏ bọc bảo vệ FEP màu đỏ kèm theo lớp vỏ bảo ngoài cùng inox Armor, OD 0.27” (6.9 mm), nhiệt độ tối đa 392 °F (200 °C)
- Đầu nối tương thích: A3E, A3R, A3V, B3A, B3R, B3N, D3D, D3H, E3C, F3C, J4A, J4N, J4Q, L, M4A, M4N, R4J, Z
- Tuân thủ C1D2 theo hướng dẫn NFPA70 khi được sử dụng với: J4Q
- Xếp hạng & chứng nhận: RoHS PLENUM
- Chiều dài tối đa lớp bảo vệ ngoài cùng inox Armor: 100 ft. (30 m)
Specifications | |
Vật liệu vỏ bọc | Vỏ bọc FEP màu đỏ với lớp vỏ bảo vệ ngoài cùng inox Armor |
Class I, Division 2 | |
Ứng dụng | Theo dõi lâu dài |
Số lượng lõi | 4 lõi |
Shielding Method | Foil with Drain Wire |
Nhiệt độ | -94°F(-70°C) to 392°F (200°C) |
Đường kính cáp | Đk vỏ bọc: 0.270 in (6,9 mm) |
Đk cáp: 0.120 in (3,0 mm) | |
Kích thước cáp | AWG = 32 |
Điện dung | 27.9 pF/ft (nom) lõi – lõi |
Be the first to review “Cảm biến độ rung gia tốc & nhiệt độ CTC TA911 – Intrinsically Safe”