Cảm biến độ rung gia tốc CTC AC963 – IECEx / ANZEx / PESO
Thông tin về các quy định:
- Ex ia IIC T3/T4
- AEx ia IIC T3/T4
- CLI Groups A, B, C, D
- CLII Groups F, G
- CLIII
- Mã nhiệt (Code) độ hoạt động: T4
- Nhiệt độ môi trường xung quanh = -40 đến 80°C
- Mã nhiệt (Code) độ hoạt động: T3
- Nhiệt độ môi trường xung quanh = -40 to 125°C
- Ui = 28 Vdc Ii = 100 mA
- CSA 221421
- IECEx CSA 07.0001
- Ex ia IIC T3
- Ex ia IIC T4
- ANZEx 18.4160
Các loại cảm biến độ rung gia tốc CTC AC963 – IECEx / ANZEx / PESO:
Thông số kỹ thuật:
Specifications | Standard | Metric | |
Part Number | AC963 | M/AC963 | |
Độ nhạy (±10%) | 50 mV/g | ||
Tần số (±3dB) | 60-900,000 CPM | 1,0-15000 Hz | |
Tần số (±10%) | 120-400,000 CPM | ||
Phạm vi đo | ± 100g, peak | ||
Điện | |||
Cài đặt thời gian | < 3 Seconds | ||
Điện áp (IEPE) | 18-28 VDC | ||
Dòng kích | 2-10 mA | ||
Nhiễu phổ @ 10 Hz | 9 µg/√Hz | ||
Nhiễu phổ @ 100 Hz | 2 µg/√Hz | ||
Nhiễu phổ @ 1000 Hz | 1.6 µg/√Hz | ||
Trở kháng ngõ ra | < 100 ohm | ||
Độ lệch điện áp ngõ ra | 10-14 VDC | ||
Vỏ cách điện | > 108 ohm | ||
Môi trường | |||
Nhiệt độ | -40 to 250°F | -40 to 121°C | |
Bảo vệ chống sốc tối đa | 5,000g, peak | ||
Độ nhạy điện từ | CE | ||
Sealing | Welded, Hermetic | ||
Độ sâu chìm dưới nước | 200 ft. | 61 m | |
Vật lý | |||
Cảm biến | PZT Ceramic | ||
Cấu tạo cảm biến | Shear Mode | ||
Trọng lượng | 3.2 oz | 90 grams | |
Vật liệu vỏ | 316L Stainless Steel | ||
Ren | 1/4-28 | ||
Đầu kết nối | 2 Pin MIL-C-5015 | ||
Tần số cộng hưởng | 1,380,000 CPM | 23,000 Hz | |
Lực siết gắn cảm biến | 2 to 5 ft. lbs. | 2,7 to 6,8 Nm | |
Đầu ren | 1/4-28 Stud | M6x1 Adaptor Stud | |
Chứng chỉ hiệu chuẩn | CA10 |
Tần số đáp ứng AC963:
Cảm biến độ rung gia tốc CTC AC963-9C series kèm cáp CB190:
- Đạt chứng nhận ở cấp độ Class I, Div II, cáp xoắn, cặp shield bảo vệ, vỏ bọc bảo vệ nhiệt dẻo TPE màu xanh, OD 0.25” (6.4 mm), nhiệt độ tối đa 221°F (105°C)
- Đầu nối tương thích: D2Q, J2Q, L, Z
- Xếp hạng & chứng nhận: RoHS
Specifications | |
Vật liệu vỏ bọc | Vỏ bọc nhiệt dẻo TPE màu xanh, Class I, Div II |
Ứng dụng | Theo dõi lâu dài / Đo cầm tay |
Số lượng lõi | 2 lõi |
Shielding Method | Braided Shield with Drain Wire |
Nhiệt độ | -22°F(-30°C) to 221°F (105°C) |
Đường kính cáp | 0.25 in (6.4 mm) |
Kích thước cáp | AWG = 20 |
Điện dung | 36 pF/ft (nom) lõi – lõi |
Cảm biến độ rung gia tốc CTC AC963-3C series kèm cáp CB206
- Giá rẻ, cáp xoắn, cặp shield bảo vệ, vỏ bọc bảo vệ FEP màu đỏ nhẹ kèm theo lớp vỏ bảo ngoài cùng inox Armor, OD 0.27” (6.9 mm), nhiệt độ tối đa 392 °F (200 °C)
- Đầu nối tương thích: A2A, EX, FX, J2A, L, Z
- Xếp hạng & chứng nhận: RoHS PLENUM
- Chiều dài tối đa lớp bảo vệ ngoài cùng inox Armor: 100 ft. (30 m)
Specifications | |
Vật liệu vỏ bọc | Vỏ bọc FEP màu đỏ với lớp vỏ bảo vệ ngoài cùng inox Armor |
Class I, Division 2 | |
Ứng dụng | Theo dõi lâu dài |
Số lượng lõi | 2 lõi |
Shielding Method | Foil with Drain Wire |
Nhiệt độ | -94°F(-70°C) to 392°F (200°C) |
Đường kính cáp | Đk vỏ bọc: 0.270 in (6,9 mm) |
Đk cáp: 0.120 in (3,0 mm) | |
Kích thước cáp | AWG = 32 |
Điện dung | 35 pF/ft (nom) |
Be the first to review “Cảm biến độ rung gia tốc CTC AC963 – IECEx / ANZEx / PESO”