Cảm biến độ rung gia tốc 4-20mA CTC LP902 – CSA ATEX
Tính năng chung:
- Theo dõi liên tục ở vùng nguy hiểm dễ cháy nổ
- Làm việc được với cáp tiêu chuẩn
- Đạt chứng nhân CSA & ATEX
- Yêu cầu bộ ngăn cách Giới hạn Năng lượng như Sê-ri IS111 hoặc IS211
- Cảnh báo rung động để kiểm soát quy trình
Các loại cảm biến độ rung gia tốc 4-20mA CTC LP902 – CSA ATEX:
Thông số kỹ thuật:
Specifications | Standard | Metric | |
Part Number | LP902 | M/LP902 | |
Phạm vi đo (lựa chọn) | 0-1 g | ||
0-2 g | |||
0-5 g | |||
0-10 g | |||
0-20 g | |||
Loại giá trị đo (lựa chọn) | RMS | ||
Peak | |||
Tần số (lựa chọn) | 600-60000 CPM (10-1000 Hz) | ||
180-150000 CPM (3-2500 Hz) | |||
Dung sai: 4 mA | (± 5%) | ||
Dung sai: 20 mA | (± 10%) | ||
Điện | |||
Thời gian cài đặt | <60 Seconds | ||
Điện áp (IEPE) | 12-28 VDC | ||
Vỏ cách điện | >108 ohm | ||
Môi trường | |||
Nhiệt độ | -40 to 176°F | -40 to 80°C | |
Độ nhạy điện từ | CE | ||
Đầu nối | hàn, kín | ||
Vật lý | |||
Cảm biến | PZT Ceramic | ||
Cấu tạo | Shear Mode | ||
Trọng lượng | 3.7 oz | 105 grams | |
Vật liệu vỏ | 316L Stainless Steel | ||
Ren | 1/4 -28 stud | ||
Đầu nối (không tích hợp cáp) | 2 Pin MIL-C-5015 | ||
Lực siết gắn cảm biến | 2 to 5 ft. lbs. | 2,7 to 6,8 Nm | |
Đầu ren | 1/4-28 Stud | M6x1 Adapter Stud | |
Chứng chỉ hiệu chuẩn | Dòng ngõ ra @ 100 Hz |
Cảm biến độ rung gia tốc 4-20mA LP902-XXX-9C series kèm cáp CB190:
- Đạt chứng nhận ở cấp độ Class I, Div II, cáp xoắn, cặp shield bảo vệ, vỏ bọc bảo vệ nhiệt dẻo TPE màu xanh, OD 0.25” (6.4 mm), nhiệt độ tối đa 221°F (105°C)
- Đầu nối tương thích: D2Q, J2Q, L, Z
- Xếp hạng & chứng nhận: RoHS
Specifications | |
Vật liệu vỏ bọc | Vỏ bọc nhiệt dẻo TPE màu xanh, Class I, Div II |
Ứng dụng | Theo dõi lâu dài / Đo cầm tay |
Số lượng lõi | 2 lõi |
Shielding Method | Braided Shield with Drain Wire |
Nhiệt độ | -22°F(-30°C) to 221°F (105°C) |
Đường kính cáp | 0.25 in (6.4 mm) |
Kích thước cáp | AWG = 20 |
Điện dung | 36 pF/ft (nom) lõi – lõi |
Cảm biến độ rung gia tốc 4-20mA LP902-XXX-3C kèm cáp CB206
- Giá rẻ, cáp xoắn, cặp shield bảo vệ, vỏ bọc bảo vệ FEP màu đỏ nhẹ kèm theo lớp vỏ bảo ngoài cùng inox Armor, OD 0.27” (6.9 mm), nhiệt độ tối đa 392 °F (200 °C)
- Đầu nối tương thích: A2A, EX, FX, J2A, L, Z
- Xếp hạng & chứng nhận: RoHS PLENUM
- Chiều dài tối đa lớp bảo vệ ngoài cùng inox Armor: 100 ft. (30 m)
Specifications | |
Vật liệu vỏ bọc | Vỏ bọc FEP màu đỏ với lớp vỏ bảo vệ ngoài cùng inox Armor |
Class I, Division 2 | |
Ứng dụng | Theo dõi lâu dài |
Số lượng lõi | 2 lõi |
Shielding Method | Foil with Drain Wire |
Nhiệt độ | -94°F(-70°C) to 392°F (200°C) |
Đường kính cáp | Đk vỏ bọc: 0.270 in (6,9 mm) |
Đk cáp: 0.120 in (3,0 mm) | |
Kích thước cáp | AWG = 32 |
Điện dung | 35 pF/ft (nom) |
Be the first to review “Cảm biến độ rung gia tốc 4-20mA CTC LP902 – CSA ATEX”