Cảm biến độ rung gia tốc 3 trục XYZ CTC AC982 – Intrinsically Safe
Thông tin về các quy định:
- Ex ia IIC T3/T4 Ga
- AEx ia IIC T3/T4 Ga
- CLI Groups A, B, C, D
- CLII Groups E, F, G; CLIII
- CLI, Zone 0
- Mã nhiệt (Code) độ hoạt động: T4
- Nhiệt độ môi trường xung quanh = -40 đến 80°C
- Mã nhiệt (Code) độ hoạt động: T3
- Nhiệt độ môi trường xung quanh = -40 to 121°C
Control Drawing INS10012
Ui = 28 Vdc li = 112 mA
Pi = 1W, Ci = 63.036nF, Li = 0µH
CSA 221421
Sira 15ATEX2152X
Ex ia IIC T3 Ga
IECEx SIR 15.0060X
Ex ia IIC T3 Ga
Các loại cảm biến độ rung gia tốc 3 trục XYZ CTC AC982 – Intrinsically Safe:
Thông số kỹ thuật:
Specifications | Standard | Metric | |
Part Number | AC982 | M/AC982 | |
Độ nhạy (±10%) | 100 mV/g | ||
Tần số (±3dB) | 30-600,000 CPM | 0.6-10000 Hz | |
Tần số (±10%) | 60-390,000 CPM | 1,0-6500 Hz | |
Tần số (±5%) | 480-330,000 CPM | 8,0-5500 Hz | |
Phạm vi đo | ± 50g, peak | ||
Độ nhạy ngang | <5% | ||
Điện | |||
Cài đặt thời gian | < 2.5 Seconds | ||
Điện áp (IEPE) | 18-28 VDC | ||
Dòng kích | 2-10 mA | ||
Nhiễu phổ @ 10 Hz | 27 µg/√Hz | ||
Nhiễu phổ @ 100 Hz | 6.5 µg/√Hz | ||
Nhiễu phổ @ 1000 Hz | 2.5 µg/√Hz | ||
Trở kháng ngõ ra | < 100 ohm | ||
Độ lệch điện áp ngõ ra | 10-14 VDC | ||
Vỏ cách điện | > 108 ohm | ||
Môi trường | |||
Nhiệt độ | -40 to 250°F | -40 to 121°C | |
Bảo vệ chống sốc tối đa | 5,000g, peak | ||
Độ nhạy điện từ | CE | ||
Sealing | Welded, Hermetic | ||
SIL Rating | SIL 2 | ||
Vật lý | |||
Cảm biến | PZT Ceramic | ||
Cấu tạo cảm biến | Shear Mode | ||
Trọng lượng | 7.1 oz | 200 grams | |
Vật liệu vỏ | 316L Stainless Steel | ||
Ren | 1/4-28 | ||
Đầu kết nối | 4 Pin J Connector | ||
Lực siết gắn cảm biến | 1 to 2 ft. lbs. | 1.4 to 2.7 Nm | |
Đầu ren | 1/4-28 Captive Bolt | M6x1 Captive Bolt | |
Chứng chỉ hiệu chuẩn | CA10 |
Tần số đáp ứng AC982:
Cảm biến độ rung gia tốc 3 trục XYZ CTC AC982-2D series kèm cáp CB192:
- Đạt chứng nhận ở cấp độ Class I, Div II, cáp 4 lõi, vỏ bọc bảo vệ nhiệt dẻo TPE màu xanh, OD 0.25” (6.4 mm), nhiệt độ tối đa 221°F (105°C)
- Đầu nối tương thích: J4Q, L, Z
- Tuân thủ C1D2 theo hướng dẫn NFPA70 khi được sử dụng với: J4Q
- Xếp hạng & chứng nhận: RoHS
Specifications | |
Vật liệu vỏ bọc | Vỏ bọc nhiệt dẻo TPE màu xanh, Class I, Div II |
Ứng dụng | Theo dõi lâu dài / Đo cầm tay |
Số lượng lõi | 4 lõi |
Shielding Method | Braided Shield with Drain Wire |
Nhiệt độ | -22°F(-30°C) to 221°F (105°C) |
Đường kính cáp | 0.25 in (6.4 mm) |
Kích thước cáp | AWG = 22 |
Điện dung | 37.15 pF/ft (nom) lõi – lõi |
Cảm biến độ rung gia tốc 3 trục XYZ CTC AC982-3D series kèm cáp CB218
- Cáp 4 lõi có shield bảo vệ, vỏ bọc bảo vệ FEP màu đỏ kèm theo lớp vỏ bảo ngoài cùng inox Armor, OD 0.27” (6.9 mm), nhiệt độ tối đa 392 °F (200 °C)
- Đầu nối tương thích: A3E, A3R, A3V, B3A, B3N, B3R, D3D, D3H, E3C, F3C, J4A, J4N, J4Q, L, M4A, M4N, R4J, Z
- Tuân thủ C1D2 theo hướng dẫn NFPA70 khi được sử dụng với: J4Q
- Xếp hạng & chứng nhận: RoHS PLENUM
- Chiều dài tối đa lớp bảo vệ ngoài cùng inox Armor: 100 ft. (30 m)
Specifications | |
Vật liệu vỏ bọc | Vỏ bọc FEP màu đỏ với lớp vỏ bảo vệ ngoài cùng inox Armor |
Class I, Division 2 | |
Ứng dụng | Theo dõi lâu dài |
Số lượng lõi | 4 lõi |
Shielding Method | Foil with Drain Wire |
Nhiệt độ | -94°F(-70°C) to 392°F (200°C) |
Đường kính cáp | Đk vỏ bọc: 0.270 in (6,9 mm) |
Đk cáp: 0.120 in (3,0 mm) | |
Kích thước cáp | AWG = 22 |
Điện dung | 27.9 pF/ft (nom) lõi – lõi |
Be the first to review “Cảm biến độ rung gia tốc 3 trục XYZ CTC AC982 – Intrinsically Safe”