Cảm biến độ rung vận tốc 4-20mA và nhiệt độ CTC VT202
- Dải động cao nhất, ± 50 in / giây
- Tích hợp với Vận tốc trong Cảm biến
- Kết nối 3 chân MIL hoặc cáp tích hợp
 Lưu ý: Tùy chọn cáp tích hợp chỉ dành cho các ứng dụng giám sát vĩnh viễn
Các loại Cảm biến độ rung vận tốc 4-20mA và nhiệt độ CTC VT202



Thông số kỹ thuật:
| Specifications | Standard | Metric | |
| Part Number | VT202 | M/ VT102 | |
| Độ nhạy (± 10%) | 100 mV/in/sec | ||
| Tần số | 90-720,000 CPM (1,5-12000 Hz) 120-270,000 CPM (2,0-4500 Hz) | ||
| Dynamic Range | ± 50 in/sec. pk | ||
| Điện | |||
| Cài đặt thời gian | <4 Seconds | ||
| Điện áp (IEPE) | 18-30 VDC | ||
| Constant Current Excitation | 2-10 mA | ||
| Nhiễu phổ @ 10 Hz | 25 µ IPS / √Hz | ||
| Nhiễu phổ @ 100 Hz | 2 µ IPS / √Hz | ||
| Nhiễu phổ @ 1000 Hz | 0,5 µ IPS / √Hz | ||
| Output Impedance | <100 ohm | ||
| Bias Output Voltage | 10-14 VDC | ||
| Môi trường | |||
| Nhiệt độ | -58 đến 250 ° F | -50 đến 121 ° C | |
| Maximum Shock Protection | 5,000 g, peak | ||
| Độ nhạy điện từ | CE | ||
| Sealing | Welded, Hermetic | ||
| Độ sâu chìm dưới nước | 200 ft. | 60 m | |
| Vật lý | |||
| Cảm biến | PZT Ceramic | ||
| Cấu tạo cảm biến | Shear Mode | ||
| Trọng lượng | 3.2 oz | 90 grams | |
| Vật liệu vỏ | 316L Stainless Steel | ||
| Ren | 1/4-28 | ||
| Đầu kết nối | 3 Pin MIL-C-5015 | ||
| Tần số cộng hưởng | 1.380.000 CPM | 23000 Hz | |
| Lực siết gắn cảm biến | 2 to 5 ft. lbs. | 2,7 to 6,8 Nm | |
| Đầu ren | 1/4-28 Stud | M6x1 Adapter Stud | |
| Chứng chỉ hiệu chuẩn | CA10 | 
Tần số điển hình:

Cảm biến độ rung vận tốc 4-20mA & nhiệt độ kèm cáp CB105:
- Cáp 4 lõi có shield bảo vệ, vỏ bọc bảo vệ Polyurethane màu đen, OD 0.25” (6.4 mm), nhiệt độ tối đa 250°F (121°C)
- Đầu nối tương thích: D3C, E3C, F3C, J4C, L, Z
- Xếp hạng & chứng nhận:     RoHS RoHS

| Specifications | |
| Vật liệu vỏ bọc | Polyurethane màu đen | 
| Ứng dụng | Theo dõi lâu dài / Đo cầm tay | 
| Số lượng lõi | 4 lõi | 
| Shielding Method | Braided Shield with Drain Wire | 
| Nhiệt độ | -76°F(-60°C) – 250°F (121°C) | 
| Đường kính cáp | 0.25 in (6.4 mm) | 
| Kích thước cáp | AWG = 20 | 
| Điện dung | 50 pF/ft (nom) lõi – shield | 
Cảm biến độ rung vận tốc 4-20mA & nhiệt độ kèm cáp CB218:
- Cáp 4 lõi có shield bảo vệ, vỏ bọc bảo vệ FEP màu đỏ kèm theo lớp vỏ bảo ngoài cùng inox Armor, OD 0.27” (6.9 mm), nhiệt độ tối đa 392 °F (200 °C)
- Đầu nối tương thích: A3E, A3R, A3V, B3A, B3N, B3R, D3D, D3H, E3C, F3C, J4A, J4N, J4Q, L, M4A, M4N, R4J, Z
- Tuân thủ C1D2 theo hướng dẫn NFPA70 khi được sử dụng với: J4Q
- Xếp hạng & chứng nhận:  RoHS      PLENUM RoHS      PLENUM
- Chiều dài tối đa lớp bảo vệ ngoài cùng inox Armor: 100 ft. (30 m)

| Specifications | |
| Vật liệu vỏ bọc | Vỏ bọc FEP màu đỏ với lớp vỏ bảo vệ ngoài cùng inox Armor | 
| Ứng dụng | Theo dõi lâu dài | 
| Số lượng lõi | 4 lõi | 
| Shielding Method | Foil with Drain Wire | 
| Nhiệt độ | -94°F(-70°C) to 392°F (200°C) | 
| Đường kính cáp | Đk vỏ bọc: 0.270 in (6,9 mm) Đk cáp: 0.148 in (3,8 mm) | 
| Kích thước cáp | AWG = 32 | 
| Điện dung | 27.9 pF/ft (nom) lõi – lõi | 


 
	    








 
				
Be the first to review “Cảm biến đo nhiệt độ IEPE và vận tốc CTC VT202”