Mô tả
Thông số đo
Thông số kỹ thuật
Phụ kiện
Download
Mô tả
Máy đo thông số hệ thống điện Sonel MPI-540+ EVSE-01 adapter
Máy đo thông số hệ thống điện Sonel MPI-540+ EVSE-01 adapter được thiết kế để kiểm tra việc lắp đặt điện gia đình và công nghiệp. Thiết bị có thể được sử dụng để thực hiện các phép đo, nhằm xác định tình trạng an toàn của việc lắp đặt. Ngoài ra, người sử dụng có thể ghi lại các thông số của mạng lưới điện tại vị trí đã đo được. Điều này giúp bạn có thể kiểm soát chất lượng điện và đo các thông số bảo vệ chống điện giật, với việc sử dụng một thiết bị đa năng duy nhất.
Tự động hóa đáng kể các phép đo được thực hiện nhờ chức năng kiểm tra bộ ngắt dòng dư ở chế độ Tự động, cũng như các chuỗi đo được nhà sản xuất lập trình trước (còn gọi là tự kiểm tra), cũng có thể được mở rộng với các chuỗi riêng. Tự động đo điện trở cách điện của cáp 3, 4 và 5 lõi sẽ được thực hiện với bộ điều hợp AUTO ISO-1000C.
Tính năng của máy đo thông số hệ thống điện Sonel MPI-540+ EVSE-01 adapter
- Màn hình cảm ứng nhất trên thị trường (7 ”) – dễ thao tác và dễ sử dụng.
- Thẻ nhớ microSD có thể tháo rời – dễ dàng tăng dung lượng bộ nhớ
- Pin Li-Ion – đồng hồ hoạt động lâu hơn
- Đo điện 3 pha – chẩn đoán chất lượng điện năng nâng cao
- Hiển thị thời gian thực của các thông số mạng – đánh giá ngay lập tức các điều kiện của địa điểm thử nghiệm
- Các thông số được đo theo cấp S của tiêu chuẩn EN 61000-4-30 – các phép đo có độ chính xác cao
- Tính toán chi phí năng lượng– đánh giá nhanh các khoản tiết kiệm điện
- Đo tất cả các thông số liên quan đến nối đất và bảo vệ chống điện giật – sử dụng một thiết bị thay vì nhiều thiết bị
- Đo nhanh trở kháng vòng lặp lỗi trong các mạng được bảo mật thông qua RCD mà không cần kích hoạt (tối đa một số giây) – tiết kiệm thời gian
- Các phép đo tự động – khả năng thực hiện các phép đo tự động theo trình tự – các phép đo đơn giản hóa
- Xuất báo cáo nhanh – tiết kiệm thời gian
Thông số đo
Đo trở kháng vòng ngắn mạch ZL-PE, ZL-N, ZL-L
Kiểm tra dòng: 23/40 A; phạm vi đo acc. theo IEC 61557: 0,13 … 1999,9 Ω (đối với dây đo 1,2 m):
Dãy đo | độ phân giải | Độ chính xác |
---|---|---|
0,000…19,999 Ω | 0,001 Ω | ±(5% m.v. + 30 digits) |
20,00…199,99 Ω | 0,01 Ω | ±(5% m.v. + 30 digits) |
200,0…1999,9 Ω | 0,1 Ω | ±(5% m.v. + 30 digits) |
- Điện áp định mức: 95…270 V (for ZL-PE and ZL-N) và 95…440 V (for ZL-L)
- Tần số: 45…65 Hz
Đo trở kháng vòng ngắn mạch ZL-PE in RCD mode
Kiểm tra dòng: 15 mA, phạm vi đo acc. theo IEC 61557: 0,50…1999 Ω
Dãy đo | độ phân giải | độ chính xác |
---|---|---|
0,00…19,99 Ω | 0,01 Ω | ±(6% m.v. + 10 digits) |
20,0…199,9 Ω | 0,1 Ω | ±(6% m.v. + 5 digits) |
200…1999 Ω | 1 Ω | ±(6% m.v. + 5 digits) |
- Điện áp định mức: 95…270 V
- Tần số: 45…65 Hz
Đo điện trở đất RE bằng phương pháp 3p, 4p
Phạm vi đo acc. theo IEC 61557-5: 0,50 Ω… 1,99 k Ω cho kiểm tra điện áp 50 V 0,56 Ω… 1,99 k Ω và điện áp 25 V
dãy đo | độ phân giải | độ chính xác |
---|---|---|
0,00…9,99 Ω | 0,01 Ω | ±(2% m.v. + 4 digits) |
10,0…99,9 Ω | 0,1 Ω | ±(2% m.v. + 3 digits) |
100…999 Ω | 1 Ω | ±(2% m.v. + 3 digits) |
1,00…1,99 kΩ | 0,01 kΩ | ±(2% m.v. + 3 digits) |
- Kiểm tra điện áp: 25 V hoặc 50 V rms
- Kiểm tra dòng: 20 mA, rms hình sin 125 Hz ( fn = 50 Hz) và 150 Hz ( fn = 60 Hz)
- Phép đo bị chặn ở điện áp nhiễu UN > 24 V
- điện áp giao thoa lớn nhất đo được Unmax = 100 V
- điện trở tối đa của điện cực nối đất phụ 50 kΩ
Đo điện trở đất có chọn lọc với kẹp (3p + kẹp)
Phạm vi đo acc. theo IEC 61557-5: 1 Ω…1,99 kΩ
Dãy đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
---|---|---|
0,00…9,99 Ω | 0,01 Ω | ±(2% m.v. + 4 digits) |
10,0…99,9 Ω | 0,1 Ω | ±(2% m.v. + 4 digits) |
100…999 Ω | 1 Ω | ±(2% m.v. + 4 digits) |
1,00…1,99 kΩ | 0,01 kΩ | ±(2% m.v. + 4 digits) |
- Đo với kẹp dòng điện bổ sung
- phạm vi đo dòng nhiễu: lên đến 9,99 A
Đo đất có chọn lọc với hai kẹp:
dãy đo | độ phân giải | độ chính xác |
---|---|---|
0,00…9,99 Ω | 0,01 Ω | ±(10% m.v. + 4 digits) |
10,0…19,9 Ω | 0,1 Ω | ±(10% m.v. + 4 digits) |
20,0…99,9 Ω | 0,1 Ω | ±(20% m.v. + 4 digits) |
- Đo với kẹp truyền và nhận
- Phạm vi đo dòng nhiễu: lên đến 9,99 A
Đo điện trở suất của đất (ρ)
Dãy đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
---|---|---|
0,00…9,99 Ω | 0,01 Ω | ±(2% m.v. + 4 digits) |
10,0…99,9 Ω | 0,1 Ω | ±(2% m.v. + 4 digits) |
100…999 Ω | 1 Ω | ±(2% m.v. + 4 digits) |
1,00…1,99 kΩ | 0,01 kΩ | ±(2% m.v. + 4 digits) |
- Đo lường bằng phương pháp của Wenner
- Khoảng cách có thể thiết lập bằng mét hoặc feet
- Phạm vi đo: 1…30 m (1…90 feet)
Phép đo các thông số RCD (dải điện áp 95 … 270 V):
Loại RCD | Dòng | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
---|---|---|---|---|
Đỗ trễ chung và thời gian ngắn | 0,5*IΔn | 0…300 ms | 1 ms | ±(2% m.v. + 2 digits)
(for RCD with IΔn = 10 mA and 0,5xIΔn uncertainty: ±(2% m.v. +3 digits) |
Đỗ trễ chung và thời gian ngắn | 1*IΔn | 0…300 ms | 1 ms | ±(2% m.v. + 2 digits)
(for RCD with IΔn = 10 mA and 0,5xIΔn uncertainty: ±(2% m.v. +3 digits) |
Đỗ trễ chung và thời gian ngắn | 2*IΔn | 0…150 ms | 1 ms | ±(2% m.v. + 2 digits)
(for RCD with IΔn = 10 mA and 0,5xIΔn uncertainty: ±(2% m.v. +3 digits) |
Đỗ trễ chung và thời gian ngắn | 5*IΔn | 0…40 ms | 1 ms | ±(2% m.v. + 2 digits)
(for RCD with IΔn = 10 mA and 0,5xIΔn uncertainty: ±(2% m.v. +3 digits) |
Chọn lọc | 0,5*IΔn | 0…500 ms | 1 ms | ±(2% m.v. + 2 digits)
(for RCD with IΔn = 10 mA and 0,5xIΔn uncertainty: ±(2% m.v. +3 digits) |
Chọn lọc | 1*IΔn | 0…200 ms | 1 ms | ±(2% m.v. + 2 digits)
(for RCD with IΔn = 10 mA and 0,5xIΔn uncertainty: ±(2% m.v. +3 digits) |
Chọn lọc | 2*IΔn | 0…200 ms | 1 ms | ±(2% m.v. + 2 digits)
(for RCD with IΔn = 10 mA and 0,5xIΔn uncertainty: ±(2% m.v. +3 digits) |
Chọn lọc | 5*IΔn | 0…150 ms | 1 ms | ±(2% m.v. + 2 digits)
(for RCD with IΔn = 10 mA and 0,5xIΔn uncertainty: ±(2% m.v. +3 digits) |
Đo dòng ngắt RCD IA đối với dòng dư một chiều và một chiều với phân cực DC 6 mA (loại A)
Dòng điện định mức | Phạm vi | Độ phân giải | Kiểm tra dòng | Độ chính xác |
---|---|---|---|---|
10 mA | 3,5…20,0 mA | 0,1 mA | 0,35 x IΔn…2,0 x IΔn | ± 10% IΔn |
30 mA | 10,5…42,0 mA | 0,1 mA | 0,35 x IΔn…1,4 x IΔn | ± 10% IΔn |
100 mA | 35…140 mA | 1 mA | 0,35 x IΔn…1,4 x IΔn | ± 10% IΔn |
300 mA | 105…420 mA | 1 mA | 0,35 x IΔn…1,4 x IΔn | ± 10% IΔn |
500 mA | 175…700 mA | 1 mA | 0,35 x IΔn…1,4 x IΔn | ± 10% IΔn |
Đo dòng điện vấp RCD I đối với dòng điện dư một chiều (loại B)
Dòng điện định mức | Phạm vi | Độ phân giải | Kiêm tra dòng | Độ chính xác |
---|---|---|---|---|
10 mA | 2,0…20,0 mA | 0,1 mA | 0,2 x IΔn…2,0 x IΔn | ± 10% IΔn |
30 mA | 6…60 mA | 1 mA | 0,2 x IΔn…2,0 x IΔn | ± 10% IΔn |
100 mA | 20…200 mA | 1 mA | 0,2 x IΔn…2,0 x IΔn | ± 10% IΔn |
300 mA | 60…600 mA | 1 mA | 0,2 x IΔn…2,0 x IΔn | ± 10% IΔn |
500 mA | 100…1000 mA | 1 mA | 0,2 x IΔn…2,0 x IΔn | ± 10% IΔn |
Các phép đo điện trở cách điện
Phạm vi đo acc. theo IEC 61557-2:
- Un = 50 V: 50 kΩ…250 MΩ
- Un = 100 V: 100 kΩ…500 MΩ
- Un = 250 V: 250 kΩ…999 MΩ
- Un = 500 V: 500 kΩ…2 GΩ
- Un = 1000 V: 1 MΩ…9,99 GΩ
Phạm vi hiển thị | Độ phân giải | Độ chính xác |
---|---|---|
0,00…9,99 Ω | 0,01 Ω | ±(3% m.v. + 8 digits) |
10,0…19,9 Ω | 0,1 Ω | ±(3% m.v. + 8 digits) |
20,0…99,9 Ω | 0,1 Ω | ±(3% m.v. + 8 digits) |
20,0…99,9 Ω | 0,1 Ω | ±(3% m.v. + 8 digits) |
20,0…99,9 Ω | 0,1 Ω | ±(4% m.v. + 6 digits) |
Đo điện trở điện áp thấp và tính liên tục của mạch: Đo tính liên tục của dây dẫn bảo vệ với dòng điện ± 200 mA, IEC 61557-4: 0,12 … 400 Ω
Phạm vi hiển thị | Độ phân giải | Độ chính xác |
---|---|---|
0,00…19,99 Ω | 0,01 Ω | ±(2% m.v. + 3 digits) |
20,0…199,9 Ω | 0,1 Ω | ±(2% m.v. + 3 digits) |
200…400 Ω | 1 Ω | ±(2% m.v. + 3 digits) |
Đo độ sáng
Phạm vi hiển thị | Độ phân giải | Độ chính xác |
---|---|---|
0,1…99,9 lx | 0,1 lx | ±(5% m.v. + 2 digits) |
100…999 lx | 1 lx | ±(5% m.v. + 2 digits) |
1,00…9,99 klx | 0,01 klx | ±(5% m.v. + 2 digits) |
10,0…19,9 klx | 0,1 klx | ±(5% m.v. + 2 digits) |
Thông số kỹ thuật
Máy đo thông số hệ thống điện Sonel MPI 540:
- Hạng mục đo lường theo EN 61010: IV 300 V, III 500 V, II 1000 V DC (only MPI-540-PV)
- Bảo vệ xâm nhập: IP51
- Loại keo cách điện kép EN 61010-1 và IEC 61557
- Kích thước : 288 x 223 x 75 m
- Trọng lượng ca. 2.5 kg
- Nhiệt độ lưu trữ; -20…+60°C
- Nhiệt độ hoạt động: 0…+45°C
- Độ ẩm: 20…90%
- Nhiệt độ danh nghĩa: 23 ± 2°C3
- Độ ẩm tham chiếu: 40%…60%
- Lưu trữ kết quả đo: không giới hạn
- Truyền dữ liệu: USB 2.0
- Thiết kế và sản xuất tuân thủ ISO 9001
- Sản phẩm đáp ứng các yêu cầu EMC (khí thải cho môi trường công nghiệp) theo EN 61326-1 và EN 61326-2-2
Phụ kiện
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Phụ kiện tùy chọn:
Download
* Tất cả các sản phẩm của Sonel được phân phối chính hãng và độc quyền tại Việt Nam bởi Cty Cổ Phần Kỹ Thuật Thiết Bị Âu Việt. Các sản phẩm trôi nổi, không qua hệ thống phân phối của chúng tôi sẽ không được nâng cấp và bảo hành trọn đời.
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THIẾT BỊ ÂU VIỆT (AVITEK)
CHUYÊN CÂN BẰNG ĐỘNG – CÂN ĐỒNG TÂM TRỤC – PHÂN TÍCH RUNG ĐỘNG – KHỬ RUNG TÔNG THỂ – SIÊU ÂM CÔNG NGHIỆP – SOI CAMERA NHIỆT
ĐC: 113/4D Cống Lở, Phường 15, Quận Tân Bình, TPHCM.
SỐ ĐT: 0982 464 978 (gặp Tài)
Email: tai.vo@avitek.vn Website: www.avitek.vn
Be the first to review “Máy đo thông số hệ thống điện Sonel MPI-540 + EVSE-01 adapter”