Cảm biến đo nhiệt độ IEPE và vận tốc CTC VT204
Tính năng sản phẩm:
- Dải động cao nhất, ± 50 in / giây
- Nguồn cảm biến IEPE Không yêu cầu
- Cảm biến đầu ra kép Tích hợp với Vận tốc trong Cảm biến
- Công cụ phân tích
- Kết nối 3 chân MIL hoặc cáp tích hợp
Lưu ý: Tùy chọn cáp tích hợp chỉ dành cho các ứng dụng giám sát vĩnh viễn
Các loại cảm biến đo nhiệt độ IEPE và vận tốc CTC VT204:
Thông số kỹ thuật:
Specifications | Standard | Metric | |
Part Number | VT204 | M/VT204 | |
Độ nhạy (± 10%) | 100 mV/in/sec | ||
Loại giá trị đo | RMS Peak | ||
Tần số | 90-420,000 CPM (1,5-7000 Hz) 120-240,000 CPM (2,0-4000 Hz) | ||
Dải động | ± 50 in/sec. pk | ||
Điện | |||
Cài đặt thời gian | <4 Seconds | ||
Điện áp (IEPE) | 18-30 VDC | ||
Constant Current Excitation | 2-10 mA | ||
Nhiễu phổ @ 10 Hz | 25 µg / √Hz | ||
Nhiễu phổ @ 100 Hz | 2 µg / √Hz | ||
Nhiễu phổ @ 1000 Hz | 0,5 µg / √Hz | ||
Output Impedance | <100 ohm | ||
Bias Output Voltage | 10-14 VDC | ||
Vỏ cách điện | > 108 ohm | ||
Môi trường | |||
Nhiệt độ | -58 đến 250 ° F | -50 đến 121 ° C | |
Maximum Shock Protection | 5,000 g, peak | ||
Độ nhạy điện từ | CE | ||
Sealing | Welded, Hermetic | ||
Độ sâu chìm dưới nước | 200 ft. | 60 m | |
Vật lý | |||
Cảm biến | PZT Ceramic | ||
Cấu tạo cảm biến | Shear Mode | ||
Trọng lượng | 5.6 oz | 159 grams | |
Vật liệu vỏ | 316L Stainless Steel | ||
Ren | 1/4-28 | ||
Đầu kết nối | 3 Pin MIL-C-5015 | ||
Tần số cộng hưởng | 1.320.000 CPM | 22000 Hz | |
Lực siết gắn cảm biến | 2 to 5 ft. lbs. | 2,7 to 6,8 Nm | |
Đầu ren | 1/4-28 Stud | M6x1 Adapter Stud | |
Chứng chỉ hiệu chuẩn | CA10 |
Tần số điển hình:
Cảm biến đo nhiệt độ IEPE và vận tốc CTC VT204 kèm cáp CB105:
- Cáp 4 lõi có shield bảo vệ, vỏ bọc bảo vệ Polyurethane màu đen, OD 0.25” (6.4 mm), nhiệt độ tối đa 250°F (121°C)
- Đầu nối tương thích: D3C, E3C, F3C, J4C, L, Z
- Xếp hạng & chứng nhận: RoHS
Specifications | |
Vật liệu vỏ bọc | Polyurethane màu đen |
Ứng dụng | Theo dõi lâu dài / Đo cầm tay |
Số lượng lõi | 4 lõi |
Shielding Method | Braided Shield with Drain Wire |
Nhiệt độ | -76°F(-60°C) – 250°F (121°C) |
Đường kính cáp | 0.25 in (6.4 mm) |
Kích thước cáp | AWG = 20 |
Điện dung | 50 pF/ft (nom) lõi – shield |
Cảm biến đo nhiệt độ IEPE và vận tốc CTC VT204 kèm cáp CB218:
- Cáp 4 lõi có shield bảo vệ, vỏ bọc bảo vệ FEP màu đỏ kèm theo lớp vỏ bảo ngoài cùng inox Armor, OD 0.27” (6.9 mm), nhiệt độ tối đa 392 °F (200 °C)
- Đầu nối tương thích: A3E, A3R, A3V, B3A, B3N, B3R, D3D, D3H, E3C, F3C, J4A, J4N, J4Q, L, M4A, M4N, R4J, Z
- Tuân thủ C1D2 theo hướng dẫn NFPA70 khi được sử dụng với: J4Q
- Xếp hạng & chứng nhận: RoHS PLENUM
- Chiều dài tối đa lớp bảo vệ ngoài cùng inox Armor: 100 ft. (30 m)
Specifications | |
Vật liệu vỏ bọc | Vỏ bọc FEP màu đỏ với lớp vỏ bảo vệ ngoài cùng inox Armor |
Ứng dụng | Theo dõi lâu dài |
Số lượng lõi | 4 lõi |
Shielding Method | Foil with Drain Wire |
Nhiệt độ | -94°F(-70°C) to 392°F (200°C) |
Đường kính cáp | Đk vỏ bọc: 0.270 in (6,9 mm) Đk cáp: 0.148 in (3,8 mm) |
Kích thước cáp | AWG = 32 |
Điện dung | 27.9 pF/ft (nom) lõi – lõi |
Be the first to review “Cảm biến đo nhiệt độ IEPE và vận tốc CTC VT204”