Cảm biến đo độ rung IEPE 746
Cảm biến đo độ rung IEPE 746
1/ Tổng quan cảm biến đo độ rung IEPE 746
- Cảm biến đo độ rung IEPE – 746 thuộc dòng cảm biến 746 của Wilcoxon, cung cấp tỷ lệ MTBF lâu nhất trong công nghiệp, tiết kiệm chi phí liên tục và hiệu suất đáng tin cậy trong 25 năm. Thích hợp tất cả với các máy đo – phân tích rung động trên thị trường hiện nay.Và dùng trong công tác bảo trì chẩn đoán.
- Mean time between failures (MTBF): Thời gian trung bình giữa các lỗi (MTBF) thể hiện thời gian dự kiến trung bình sẽ trôi qua giữa các lỗi trong hệ thống. Người mua nên xem xét MTBF của cảm biến trước khi mua chúng. Cảm biến gia tốc với chỉ số MTBF thấp (ngắn) dẫn đến chi phí cao hơn do nhân lực cần thiết để khắc phục sự cố, thay thế các cảm biến bị lỗi và dữ liệu bị mất liên quan đến các lỗi thường xuyên hơn.
-
Cảm biến đo độ rung IEPE 746
2/ Đặc tính cảm biến đo độ rung IEPE 746 :
- Thuộc loại top exit, đầu nối 10-32,cáp tích hợp , cảm biến gia tốc 100mV/g.
- Seal kín.
- Vỏ titan.
- 650 psi rate.
- Tích hợp, cáp chống nước.
- IP68 rate.
3/ Thông số kỹ thuật cảm biến đo độ rung IEPE 746:
Độ nhạy, ±5 %, 250C | 100 mV/g |
Dải cảm biến gia tốc | 80 g peak |
Biên độ phi tuyến | 1% |
Tần số đáp ứng: ±1 dB
±3 dB |
2- 8,000 Hz
1- 15,000 Hz
|
Tần số cộng hưởng | 30 kHz |
Độ nhạy ngang, max | 5% trên trục |
Nhiệt độ dáp ứng: –50°C +120°C |
–10% +4% |
Nguồn điện:
Điện áp Dòng |
18 – 30 VDC |
Nhiễu điện gồm:
Băng thông rộng 2.5 Hz to 25 kHz
|
50 µg
|
Trở kháng ngõ ra | 100 Ω |
Điện áp ngõ ra | 10, ±2 VDC |
Nối đất | vỏ cách điện |
Áp lực | 650 psi |
Dải nhiệt độ | –50° đến +80°C |
Giới hạn độ rung | 500 g peak |
Giới hạn shock | 5,000 g peak |
Độ nhạy biến dạng, max | 0.005 g/μstrain |
Thiết kế phần tử cảm biến | PZT, compression |
Trọng lượng | 45 grams |
Vật liệu vỏ | titanium |
Mounting | 10-32 lỗ ren |
Cáp | J6, 10ft |
IV Thiết bị tham khảo
Thiết bị phân tích rung động dựa vào trí thông minh nhân tạo.
sanh.tranphuoc09@gmail.com –
báo giá đi ad?