Cáp tiêu chuẩn cho kết nối cố định

CB102

Cáp xoắn, cáp đôi có vỏ bọc bảo vệ, vỏ bọc ngoài FEP màu đỏ, OD 0,175″ (4,5 mm), nhiệt độ tối đa 392°F (200°C) Xem

CB103

Cáp xoắn, cáp đôi có vỏ bọc bảo vệ, vỏ bọc ngoài polyurethane đen, OD 0,245” (6 mm), nhiệt độ tối đa 250°F (121°C) Xem

CB105

4 lõi, cáp có vỏ bọc bảo vệ, vỏ bọc ngoài polyurethane đen, OD 0,25″ (6,4 mm), nhiệt độ tối đa 250°F (121°C) Xem

CB110

Cáp xoắn, cáp đôi có vỏ bọc bảo vệ, vỏ bọc ngoài polyurethane màu đen nhẹ, OD 0,175” (4,5 mm), nhiệt độ tối đa 250°F (121°C) Xem

CB111

Cáp xoắn, cáp đôi có vỏ bọc bảo vệ, vỏ bọc ngoài FEP màu vàng, OD 0,19” (4,8 mm), nhiệt độ tối đa 392°F (200°C) Xem

CB112

3 lõi, cáp có vỏ bọc bảo vệ, vỏ bọc ngoài FEP màu trắng, OD 0,175” (4,5 mm), nhiệt độ tối đa 392°F (200°C) Xem

CB119

4 lõi, cáp có vỏ bọc bảo vệ, vỏ bọc ngoài FEP màu cam, OD 0,19 ”(4,8 mm), nhiệt độ tối đa 392°F (200°C) Xem

CB123

6 lõi, cáp có vỏ bọc bảo vệ, vỏ bọc ngoài Polyurethane màu xám, OD 0,25 “(6,4 mm), Nhiệt độ tối đa 250°F (121°C) Xem

CB193

Cáp xoắn, cáp đôi có lớp bảo vệ, vỏ bọc ngoài polyurethane xanh RAL, OD 0,25” (6,4 mm), nhiệt độ tối đa 176°F (80°C) Xem

CB194

4 lõi, vỏ bọc ngoài nhiệt dẻo (TPE) màu xanh lam, OD 0,25” (6,4 mm), nhiệt độ tối đa 221°F (105°C) Xem